越南
CôNG TY TNHH TâN HùNG THáI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,652,043.25
交易次数
1,190
平均单价
25,758.02
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH TâN HùNG THáI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TâN HùNG THáI在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 30,652,043.25 ,累计 1,190 笔交易。 平均单价 25,758.02 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-07 | WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD | Phụ gia thực phẩm Citric Acid Monohydrate. Hạn sử dụng: 12.2021 | 50.00TNE | 28150.00USD |
2021-03-05 | MEIYANG INDUSTRY CO.,LIMITED | Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flakes 99% - NaOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2 | 130000.00KGM | 44590.00USD |
2020-09-08 | SKYEY INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED | Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flakes 99% - NaOH, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 1310-73-2 | 135000.00KGM | 41175.00USD |
2019-11-23 | SHANDONG HUNTEC CHEMICAL CO.,LTD | Sản phẩm hóa chất Thiourea, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 62-56-6. | 20000.00KGM | 27800.00USD |
2021-04-27 | JZY INTERNATIONAL LIMITED | Sản phẩm hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3, dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 497-19-8 | 132000.00KGM | 34980.00USD |
2019-11-14 | QINGZHOU PENGBO CHEMICAL CO., LTD | Sản phấm hóa chất Oxalic Acid, dùng trong công nghiệp. Ma CAS: 6153-56-6 | 25000.00KGM | 12375.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |