越南
CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,206,549.16
交易次数
486
平均单价
10,713.06
最近交易
2021/09/01
CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SHOPEE EXPRESS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,206,549.16 ,累计 486 笔交易。 平均单价 10,713.06 ,最近一次交易于 2021/09/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-16 | SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD | Băng tải khu vực giao hàng, mã ZCB-16, KT: dài 15000mm, rộng 1200mm, cao 700mm, tốc độ 30-45 (m/min), công suất 3 kW, điện áp 380V, hàng mới 100%, thuộc Danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 3490.00USD |
2021-07-07 | SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD | Băng tải 30 độ khu vực trạm nạp, mã GBA-14, kích thước: 1200mm x 1700mm, tốc độ 45-55 (m/min), công suất 0.75 kW, điện áp 380V, hàng mới 100%, thuộc danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 13369.00USD |
2021-07-01 | SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD | Băng tải cong 90 độ đưa túi ra khu vực giao hàng, mã HBA-17, KT:1200mm x 400mm, tốc độ 45-55 (m/min), CS 1.5 kW, điện áp 380V, hàng mới 100%, thuộc Danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 13369.00USD |
2021-08-06 | SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD | Sàn PT01 của máy đo kích thước, trọng lượng, đọc mã vạch sản phẩm tự động (DWS), hàng mới 100%, thuộc Danh mục hàng hóa NK số: 08/01IK/DMNK | 1.00PCE | 3184.00USD |
2021-07-01 | SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD | Băng tải nghiêng khu vực giao hàng, mã ZCA-05, KT: dài 2929mm, rộng 1200mm, cao 850/1500mm, tốc độ 30-45 (m/min), công suất 2.2 kW, điện áp 380V,hàng mới 100%, thuộc Danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 3490.00USD |
2021-07-09 | SUZHOU GINFON LOGISTICS SYSTEM CO., LTD | Băng tải đưa túi ra khu vực giao hàng, mã HBA-13, KT: dài 15000mm, rộng 1200mm, cao 400mm, tốc độ 30-45 (m/min), CS 3 kW, điện áp 380V, mới 100%, thuộc danh mục đồng bộ số: 08/01IK/DMNK | 1.00SET | 3490.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |