越南
CôNG TY Cổ PHầN SEADENT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
116,182.22
交易次数
128
平均单价
907.67
最近交易
2024/11/26
CôNG TY Cổ PHầN SEADENT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN SEADENT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 116,182.22 ,累计 128 笔交易。 平均单价 907.67 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-01 | TANGSHAN UMG MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | Súng Bắn Silicone Lấy Dấu - IMPRESSION DISPENSER 10:1 - Dùng Trong Nha Khoa. Mã: U8701-2. Hãng: Tangshan Umg Medical Instrument Co.,Ltd / Trung Quốc. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 1000.00USD |
2021-04-19 | DIADENT GROUP INTERNATIONAL | Nong đũa ống tủy - Dùng trong nha khoa. Chủng loại: K-FILES. Size: 10_(6 cái/hộp). Hãng SX/Chủ Sở Hữu: Tianjin Diadent Co., Ltd, Trung Quốc / Diadent Group International, Hàn Quốc. Mới 100%. | 220.00UNK | 440.00USD |
2020-09-15 | TANGSHAN UMG MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | Đầu trộn silicone lấy dấu - INTRA-ORAL TIPS (100 Cái / túi) - Dùng Trong Nha Khoa. Mã: U9018-2. Hãng: Tangshan Umg Medical Instrument Co.,Ltd / Trung Quốc. Hàng mới 100% | 9.00BAG | 9.45USD |
2024-11-26 | DMG CHEMISCH PHARMAZEUTISCHE FABRIK GMBH | Tooth enamel regeneration material - Icon vestibular 7 units. Product code: 220238 (7 pieces / box), (Expiry date: October 24, 2026). Used in dentistry. Manufacturer: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH / Germany. 100% new | 15.00Box/Bag/Pack | 3323.00USD |
2024-11-26 | DMG CHEMISCH PHARMAZEUTISCHE FABRIK GMBH | Plastic dental cement - Vitique Cement A2,5. Product code: 213039, (Expiry date: August 13, 2026). Used in dentistry. Manufacturer: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH / Germany. 100% new | 4.00Pieces | 180.00USD |
2020-03-12 | TANGSHAN UMG MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD | Súng bắn silicone lấy dấu - IMPRESSION DISPENSER 10:1 - Dùng Trong Nha Khoa. Mã: U8701-2. Hãng: Tangshan Umg Medical Instrument Co.,Ltd / Trung Quốc. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |