越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HảI LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,768,682.06
交易次数
917
平均单价
18,286.46
最近交易
2024/11/04
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HảI LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI HảI LONG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 16,768,682.06 ,累计 917 笔交易。 平均单价 18,286.46 ,最近一次交易于 2024/11/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-10 | SHANGHAI ZHIHE INDUSTRIAL CO.,LTD | Màng PVB - Polyvinyl butyral không màu dày 0.30mm, không xốp, không tự dính, chưa gia cố, dùng SX kính dán,không dùng bọc thực phẩm, rộng 2.14 m x dài 450m, mới 100% do ShangHai China sản xuất | 1926.00MTK | 1733.40USD |
2019-05-10 | NANJING YUNHAI AUTOMOBILE GLASS AND EQUIPMENT MANUFACTURING CO.,LTD | Máy cắt kính - CUTTING MACHINE - model MASTER 23V, hoạt động bằng điện 380V/50HZ, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 6.00SET | 78000.00USD |
2020-11-07 | QINHUANGDAO GAIDE TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy mài cạnh kính - EDGER LINE - model: GD-ED4020 , công suất 16.3KW, hoạt động bằng điện 380V/50HZ, mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 1.00SET | 7700.00USD |
2019-05-09 | SHANGHAI ZHIHE INDUSTRIAL CO., LTD | Màng PVB Film màu xanh đậm viền đậm (Green on Green ) Polyvinyl butyral, mã 1560/350, dùng sản xuất kính ôtô, không in hình in chữ,dày 0.76mm, chiều rộng 1.56m x chiều dài 200m, 1 cuộn, mới 100% | 312.00MTK | 886.08USD |
2021-04-16 | TIANTAI BAIZAN PLASTIC CO.LTD | Màng PVB Film -Polyvinyl butyral không màu,dày 0.3mm, ko dùng bọc thực phẩm, không tự dính, chưa gia cố, chưa gắn lóp mặt, rộng 1700mm x dài 600m; mới 100% do Trung Quốc sản xuất | 15300.00MTK | 13311.00USD |
2020-04-08 | NINGBO ORIGIN CENTURY IMPORT & EXPORT CO., LTD | Màng PVB - Polyvinyl butyral không màu dày 0.26mm, không xốp, không tự dính, chưa gia cố với chất liệu khác, dùng SX kính dán, rộng 1530mm x dài 500m, mới 100% do NingBo - China sản xuất | 7650.00MTK | 4513.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |