越南

CARNATION MED.JSC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

853,880.00

交易次数

865

平均单价

987.14

最近交易

2022/09/30

CARNATION MED.JSC 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CARNATION MED.JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 853,880.00 ,累计 865 笔交易。 平均单价 987.14 ,最近一次交易于 2022/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-08-29 NORM TIBBI URUNLER ITH IHR SAN VE TIC LTD STI Orthopaedic or fracture appliances AB-NSR1625: vertical bar (ROD bar) supports 6.0mm long 250mm spine, silver coating (100%new, transplanted in human body, titanium, HSX: Norm Tibbi Urunler ITH. IHR. San. STI - TNK) 2.00PCE 55.00USD
2022-08-08 NORMMED MEDIKAL VE MAKINA SAN TIC LTD STI Orthopaedic or fracture appliances PNM2003-034: Taro self -locking screws 5.0mm long 34mm long (100%new, transplanted in human body for more than 30 days, titanium, HSX: Normed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi - TNK) 300.00PCE 1388.00USD
2022-06-07 AYSAM ORTOPEDI VE TIBBI ALETLER SAN TIC LTD STI Orthopaedic or fracture appliances A1993538:Vít xương khóa tự ta rô,đk 3.5mm,dài 38mm(mới 100%,cấy ghép trong cơ thể người lâu dài trên 30ngày,thép không gỉ,HSX:Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti-TNK) 100.00PCE 634.00USD
2022-08-29 NORM TIBBI URUNLER ITH IHR SAN VE TIC LTD STI Orthopaedic or fracture appliances AB-NSR1642: vertical bar (ROD bar) supports 6.0mm 420mm long spine, silver coating (100%new, transplanted in human body, titanium, HSX: Norm Tibbi Urunler ITH. IHR. San. STI - TNK) 2.00PCE 55.00USD
2022-06-07 AYSAM ORTOPEDI VE TIBBI ALETLER SAN TIC LTD STI Orthopaedic or fracture appliances A2095060:Vít xương khóa tự ta rô,đk 5.0mm,dài 60mm(mới 100%,cấy ghép trong cơ thể người lâu dài trên 30ngày,thép không gỉ,HSX:Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti-TNK) 80.00PCE 507.00USD
2022-06-07 AYSAM ORTOPEDI VE TIBBI ALETLER SAN TIC LTD STI Orthopaedic or fracture appliances A1522903:Nẹp xương khóa nén ép chữ T,gấp góc,3 lỗ phải(mới 100%,cấy ghép trong cơ thể người lâu dài trên 30ngày,thép không gỉ,HSX:Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti-TNK) 15.00PCE 547.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15