越南

CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,429,004.92

交易次数

386

平均单价

11,474.11

最近交易

2024/11/28

CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH DA THUộC TAI YU在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,429,004.92 ,累计 386 笔交易。 平均单价 11,474.11 ,最近一次交易于 2024/11/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-02 HARVEST GLORY LIMITED HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, dùng để cố định màu trên da)(1200kgs/pk), ( CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2) - Mới 100% - nhãn: STAHL 4800.00KGM 3072.00USD
2021-06-25 HARVEST GLORY LIMITED HA-06#&Chế phẩm chứa dầu mềm dùng để xử lý da thuộc -Preparations econtaining soft oil (Synthol GS 606) 10.28%; 4200KG=4200 L=431.76L Dau NC, đã k.tra tại TK 103957382101/E21 (13/4/21)-Mới 100% 4200.00KGM 13188.00USD
2024-11-28 HARVEST GLORY LTD HA-02#&Surface active agent - Penetration Agent - CAS 8006-64-2,13463-41-7,111-76-2,2682-20-4,55965-84-9. Tested at TK number: 106716437221/E21 (11/11/2024). 100% new 1100.00Kilograms 1870.00USD
2021-03-01 HARVEST GLORY LIMITED HA-04#&Formic acid (Dạng lỏng, dùng để cố định màu trên da)(1200kgs/pk), ( CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2) - Mới 100% 3600.00KGM 2664.00USD
2024-11-11 HARVEST GLORY LTD HA-02#&Surface active agent - Penetration Agent - CAS 8006-64-2,13463-41-7,111-76-2,2682-20-4,55965-84-9. 100% new 240.00Kilograms 1716.00USD
2020-10-28 HARVEST GLORY LIMITED HA-03#&Chất thuộc da vô cơ - Tanning Materials,đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/03/2019 - Mới 100% 2600.00KGM 6396.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15