越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,190,201.66
交易次数
259
平均单价
27,761.40
最近交易
2021/12/15
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ NGUYễN HUY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,190,201.66 ,累计 259 笔交易。 平均单价 27,761.40 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-07 | WEICHAI SINGAPORE PTE LTD | Động cơ Diesel hiệu Baudouin, model: 4M11G70/5, cs liên tục 60KW, điện 3 pha, 50Hz,1500rpm (dùng cho máy phát điện, ).Hàng mới 100%. NSX: WEICHAI Power co,.ltd. | 1.00SET | 3200.00USD |
2021-07-08 | XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel ,Powered by Cummins.Model: C1000L (910kva,230/400V, 50Hz, gồm Động cơ Cummins, đầu phát Leroy somer),Điện3 pha, ko vỏ chống ồn,không chuyển nguồn tự động.Mới 100%. | 1.00SET | 71971.00USD |
2021-02-01 | NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD | Đầu phát điện xoay chiều, hiệu Leroy somer, model:TAL A47 F J6S/4 ,(SAE 1-14),660kva, điện 3 pha, 50Hz,1500rpm(dùng cho tổ máy phát điện động cơ Diesel), Mới 100%. NSX: Leroy somer electro-technique | 2.00SET | 10674.00USD |
2021-08-18 | WEICHAI SINGAPORE PTE LTD | Động cơ Diesel hiệu Baudouin, model: 6M16G350/5, cs liên tục 291KW, điện 3 pha, 50Hz,1500rpm (dùng cho máy phát điện, ).Hàng mới 100%. NSX: WEICHAI Power co,.ltd. | 1.00SET | 8670.00USD |
2019-07-15 | CHANGZHOU KOOP POWER MACHINERY CO,.LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, Hiệu Techplus, model TDF16000Q-3 (13.8kva,50Hz),điện 3 pha,có vỏ chống ồn, không chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100% . NSX : Changzhou Koop Power Machinery Co,.Ltd | 1.00SET | 1669.00USD |
2020-08-24 | FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO,.LTD | Tổ máy phát điện xoay chiều Diesel, model KDE25SS, cs: 18.5kva,50Hz,điện1 pha,230V, có vỏ chống ồn, model đ.cơ KM493G, model đ.phát KT25, ko chuyển nguồn tự động. Hàng mới 100%.NSX:Fujian Runda Power | 2.00SET | 5044.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |