越南
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,232,928.65
交易次数
166
平均单价
55,620.05
最近交易
2022/04/08
CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,232,928.65 ,累计 166 笔交易。 平均单价 55,620.05 ,最近一次交易于 2022/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-15 | SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO.,LTD | Thang máy dùng để chở hàng(Hàng đồng bộ tháo rời),2 điểm dừng,trọng tải 3.000kg,tốc độ 0.5m/S,cs 15 KW/380V,Model LTHX3000KG/0.5-VVVF,hiệu WINONE,nsx WINONE ELEVATOR CORPORATION LIMITED ,mới 100% | 1.00SET | 23000.00USD |
2021-06-29 | SHENZHEN VIETDAI HYUNDAI INDUSTRIAL CO.,LTD | Thang máy chở hàng kèm người không phòng máy, nhãn hiệu và nhà SX: WINONE, model:LTHW2000KG/0.5-VVVF,Chiều cao nâng tối đa :13200mm,Trọng lượng nâng tối đa: 2000kg,4 tầng trạm, tốc độ:0.5m/s.Mới 100%. | 4.00SET | 94000.00USD |
2020-03-19 | SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO.,LTD | Thang máy chở hàng,(Hàng đồng bộ tháo rời),hiệu WINONE,model LTHX3000KG/0.5-VVVF,cs 15KW/380V,Chiều cao nâng 13300mm,trọng lượng 3000kg,4 điểm dừng,tốc độ 30m/phút.NSX: WINONE ELEVATOR CORPO,mới 100% | 1.00SET | 26000.00USD |
2021-05-28 | SHENZHEN VIETDAI HYUNDAI INDUSTRIAL CO.,LTD | Thang máy chở hàng kèm người không phòng máy, nhãn hiệu và nhà SX: WINONE, model:LTHW2000KG/0.5-VVVF,Chiều cao nâng tối đa :13200mm,Trọng lượng nâng tối đa: 2000kg,4 tầng trạm, tốc độ:0.5m/s.Mới 100%. | 4.00SET | 94000.00USD |
2019-08-01 | SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO.,LTD | Tháng máy tải hàng. MODEL: LTHX5000KG/0.5-VVVF-4/4/4. Nhãn hiệu: WINONE. Thang có phòng máy, động cơ có hộp số, tải trọng 5000 kg, tốc độ 30m/phút, số tầng/số điểm dừng: 4/4/4. Mới 100% | 3.00SET | 217508.64USD |
2019-11-08 | SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD | Thang máy chở hàng MODEL: LTHX3000KG/0.5-VVVF. Nhãn hiệu: WINONE. Thang không phòng máy, tải trọng 3000 kg, tốc độ 0.5m/giây, số tầng/số điểm dừng: 4/4. Mới 100% | 2.00SET | 48400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |