越南
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
693,965.00
交易次数
44
平均单价
15,771.93
最近交易
2021/10/22
CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THANG MáY VIễN ĐạI VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 693,965.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 15,771.93 ,最近一次交易于 2021/10/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-10 | SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Thang máy để chở người,tải trọng 450 kg, Model: TKWJ,điện áp 50Hz,4 tầng,4 điểm dừng, 4 cửa,tốc độ 1.0m/s,( đồng bộ gồm máy kéo,cabin,ray trượt, tủ,đối trọng...và phụ kiện).Hàng mới 100% | 1.00SET | 22372.00USD |
2020-01-07 | WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bộ phận của thang máy chở người: máy kéo không hộp số (là tổ hợp máy dẫn động bao gồm mô tơ, phanh điện từ và puli), model MCK200, công suất 6.7kw, điện áp 380V, loại tải được 1000kgs. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 1084.00USD |
2021-04-28 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD | Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 4 trạm, 5 cửa, cửa thông, có buồng máy (1SET = 1chiếc). | 1.00SET | 23504.00USD |
2021-10-22 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD | Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THWJ, loại THWJ3000kg-0.5m/s,VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s,4 tầng,4 trạm,4 cửa,không có buồng máy (1SET = 1chiếc), mới 100%. | 1.00SET | 16744.00USD |
2021-03-08 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD | Thang máy để chở hàng, hiệu LONG RANGE, mã THJ, loại THJ3000kg-0.5m/s,JX-VVVF; tải trọng 3000kg, c.suất 11.1Kw/380V/50Hz, tốc độ 0.5m/s, 4 tầng, 4 trạm, 5 cửa, cửa thông, có buồng máy (1SET = 1chiếc). | 2.00SET | 46078.00USD |
2020-09-07 | WENZHOU FENCHUANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Thang máy để chở hàng, tải trọng 3000kg, hiệu LONG RANGE, mã THJ3000/0.5-VVVF, điện áp 380V-50Hz. 4 tầng, 3 điểm dừng, 3 cửa, có buồng máy. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 12100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |