越南
CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP Và THươNG MạI NGâN Hà
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,399,471.00
交易次数
206
平均单价
21,356.66
最近交易
2021/12/14
CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP Và THươNG MạI NGâN Hà 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP Và THươNG MạI NGâN Hà在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,399,471.00 ,累计 206 笔交易。 平均单价 21,356.66 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-02 | FUJIAN APG POWER COMPANY.,LTD | Tổ máy phát điện diezel Powered by Doosan,(Tổ máy trần chưa hoàn thiện,ko vỏ chống ồn,ko tự động chuyển nguồn,ko ắc quy),model NHD500,cs liên tục 450KVA,3 pha,220/380V,50Hz,1500v/p,đc Doosan DP158LC. | 1.00SET | 21946.00USD |
2020-03-18 | NIDEC INDUSTRIAL AUTOMATION SINGAPORE PTE LTD | Đầu phát điện Leroy Somer dùng cho tổ máy phát điện dieze, model:TAL-A47-C, J, 6S/4, 400V, 3 pha, 50 Hz, 1500 vòng/phút, công suất 500KVA. Hiệu: Leroy Somer. Hàng mới 100% | 1.00SET | 4200.00USD |
2019-01-02 | FUJIAN APG POWER COMPANY.,LTD | Đầu phát NHSTAR, model:NHA-688, (dùng cho tổ máy phát điện diezel), 3 pha, 50 Hz,1500 vòng/phút, công suất liên tục 625KVA, công suất dự phòng 688KVA, | 1.00SET | 3910.00USD |
2019-01-02 | FUJIAN APG POWER COMPANY.,LTD | Đầu phát NHSTAR, model:NHA-688, (dùng cho tổ máy phát điện diezel), 3 pha, 50 Hz,1500 vòng/phút, công suất liên tục 625KVA, công suất dự phòng 688KVA, Hàng mới 100% | 1.00SET | 3910.00USD |
2019-04-25 | LEROY SOMER (SEA) PTE.LTD | Đầu phát điện Leroy Somer, model TAL A46 F (dùng cho tổ máy phát điện diezel),400V, 3 pha, 50 Hz, 1500 vòng/phút, công suất 300KVA.Hiệu Leroy Somer. Hàng mới 100% | 1.00SET | 2712.00USD |
2020-04-13 | XIAMEN AOSIF ENGINEERING LTD | Tổ máy phát điện diezel Powered by Cummins,220/380V,50Hz,1500v/p, tổ máy trần không tự động chuyển nguồn,model C1000D,cs liên tục 910KVA,cs dự phòng 1000KVA,đc Cummins:KTA38-G2A,NSX:Aosif,mới100% | 1.00SET | 69476.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |