越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
54,914,489.32
交易次数
607
平均单价
90,468.68
最近交易
2024/11/28
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư VâN LONG CDC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 54,914,489.32 ,累计 607 笔交易。 平均单价 90,468.68 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-14 | TIANJIN ROCK CHEMICAL LIMITED | Caustic Soda Flakes 99%(NaOH 99%),hàng mới 100% dạng vảy màu trắng đóng trong bao 2 lớp PP-PE 25kg/bao, dùng làm giấy. Không dùng trong công nghiệp thực phẩm, mã cas : 1310-73-2, | 100.00TNE | 43700.00USD |
| 2019-05-09 | NANJING HBL INTERNATIONAL CO., LTD | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85%(Diethanol isopropanol amine,C7H17NO3).Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng.Hàng mới 100% 160 DRUMS, SO CAS: 6712-98-7 | 34.40TNE | 45408.00USD |
| 2021-05-04 | YIP''S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED | N-BUTYL ACETATE (C6H12O2), MA CAS: 123-86-4, hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong công nghiệp sơn dạng lỏng. mới 100% | 513909.00KGM | 981566.20USD |
| 2019-04-25 | NANJING HBL INTERNATIONAL CO., LTD | DIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85%(Diethanol isopropanol amine,C7H17NO3).Hóa chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất phụ gia bê tông và xi măng.Hàng mới 100% 10 FLEXITANKS. SO CAS: 6712-98-7 | 200.00TNE | 252000.00USD |
| 2019-10-08 | ZIBO LONGORDER ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD | POLYALUMINIUM CHLORIDE . AL{ (OH) n CL6-n}m, - AL2O3 (30% MIN), FB02- chất xử lý nước PAC, mới 100%, dạng bột màu vàng, đóng bao 2 lớp PP-PE, trọng lượng tịnh 25kg / bao, số cas: 1327-41-9 | 120.00TNE | 31800.00USD |
| 2020-06-17 | YIP''S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMTED | Ethyl acetate ( C4H8O2) MA CAS:141-78-6 , hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong công nghiệp sơn dạng lỏng. mới 100% | 704805.00KGM | 500411.56USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |