越南

CôNG TY TNHH TâM ANH TRí

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

1,700,889.02

交易次数

548

平均单价

3,103.81

最近交易

2022/06/16

CôNG TY TNHH TâM ANH TRí 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH TâM ANH TRí在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,700,889.02 ,累计 548 笔交易。 平均单价 3,103.81 ,最近一次交易于 2022/06/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-09 XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 2.0 mm, tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4357-89. hàng mới 100% 10423.00KGM 10683.58USD
2020-07-29 XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.7%, Mác thép SL, đường kính 8.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T4357-2009. hàng mới 100% 1506.00KGM 1114.44USD
2021-04-09 XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon0.82%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thépSWC,đường kính1.6mm,tiêu chuẩnTrung Quốc JIS G3521-1991.nsx XINYU XINSTEEL CO,LTD.mới100% 463.00KGM 685.24USD
2019-10-18 XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ, hàm lượng carbon trên 0,6%, Mác thép SL, đường kính 10.0mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T4357-2009. hàng mới 100% 559.00KGM 427.64USD
2021-01-22 XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ mạ sơn,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.7 %, Mác thép SL, đường kính 5.0 mm ,tiêu chuẩn GB/T 4357-2009. hàng mới 100% 2370.00KGM 2149.59USD
2020-03-27 XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 1.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4357-89. hàng mới 100% 9178.80KGM 10298.61USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15