越南
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,700,889.02
交易次数
548
平均单价
3,103.81
最近交易
2022/06/16
CôNG TY TNHH TâM ANH TRí 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TâM ANH TRí在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,700,889.02 ,累计 548 笔交易。 平均单价 3,103.81 ,最近一次交易于 2022/06/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-09 | XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.69%, Mác thép C, đường kính 2.0 mm, tiêu chuẩn Trung Quốc GB 4357-89. hàng mới 100% | 10423.00KGM | 10683.58USD |
2020-07-29 | XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.7%, Mác thép SL, đường kính 8.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T4357-2009. hàng mới 100% | 1506.00KGM | 1114.44USD |
2021-07-06 | XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD | Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.72%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thépSWC,đườngkính2.0mm,tiêu chuẩn Nhật JIS G3521-1991.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100% | 208.00KGM | 254.80USD |
2021-07-06 | XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD | Dây thép không hợp kim,cán nguội chưa tráng phủ,đánh bóng,hàm lượng carbon 0.7%,Dùng làm lò xo đàn hồi.Mác thép SL,đườngkính4.0mm,tiêu chuẩn trung quốc GB/T4357-2009.nsx XINYU XINSTEEL CO.LTD,mới 100% | 4694.00KGM | 5496.67USD |
2021-01-07 | XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ mạ sơn,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.45%, Mác thép I, đường kính 2.3 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc YB/T5303-2010. hàng mới 100% | 169.00KGM | 159.71USD |
2020-12-28 | XINYU XINSTEEL METAL PRODUCTS CO ., LTD | Dây thép không hợp kim, cán nguội chưa tráng phủ,chưa đánh bóng , hàm lượng carbon 0.7%, Mác thép C, đường kính 2.0 mm ,tiêu chuẩn Trung Quốc GB4357-89. hàng mới 100% | 2460.00KGM | 2199.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |