越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MINH PHúC VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
999,651.10
交易次数
285
平均单价
3,507.55
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MINH PHúC VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN MINH PHúC VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 999,651.10 ,累计 285 笔交易。 平均单价 3,507.55 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-31 | SHENZHEN AOTEFU IMPORT & EXPORT CO., LTD | Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim JB/T 8087-1999(HRC47-48): 1.05MM X 160MM (WHITE POLISH FINISH) hàm lượng carbon >0.25 tính theo trọng lượng,, mới 100% | 5083.00KGM | 5642.13USD |
2020-01-30 | DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD | Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim JB/T 8087-1999(HRC47-48): 0.5MM X 32MM (BLUE FINISH) hàm lượng carbon >0.25 tính theo trọng lượng,, mới 100% | 3059.00KGM | 3609.62USD |
2019-03-26 | GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD | Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim JB/T 8087-1999(HRC47-48): 0.8MM X 120MM (BLUE POLISH FINISH)hàm lượng carbon >0.25 tính theo trọng lượng,, mới 100% | 2230.00KGM | 2430.70USD |
2019-05-02 | GUANGZHOU YAOHUANG TRADE CO.,LTD | Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim JB/T 8087-1999(HRC47-48): 0.5MM X 32MM (BLUE POLISH FINISH)hàm lượng carbon >0.25 tính theo trọng lượng,, mới 100% | 2412.00KGM | 2894.40USD |
2020-11-03 | SHENZHEN AOTEFU IMPORT & EXPORT CO., LTD | Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim JB/T 8087-1999(HRC47-48): 1.05MM X 65MM (BLUE POLISH FINISH) hàm lượng carbon >0.25 tính theo trọng lượng,, mới 100% | 1492.50KGM | 1649.21USD |
2020-01-30 | DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD | Thép cán nguội dạng đai và dải, chưa phủ mạ tráng không hợp kim JB/T 8087-1999(HRC47-48): 0.3MM X130MM (BLUE POLISH FINISH) hàm lượng carbon >0.25 tính theo trọng lượng,, mới 100% | 1414.00KGM | 1838.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |