越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,407,010.90
交易次数
2,448
平均单价
1,391.75
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU PHươNG THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,407,010.90 ,累计 2,448 笔交易。 平均单价 1,391.75 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-24 | GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO .,LTD.CHINA | Xe đạp dùng cho trẻ em có xích, chiều cao từ đất lên đến yên 51cm, cỡ xích 14, 16,18,20 inch và 2 bánh phụ mã:TN-AI, TN-BIII, XAMING .Không hiệu.NSXTQ:HeBei Tie Niu Children Bicycle Co (Hàng mới 100%) | 116.00PCE | 1392.00USD |
2021-05-06 | GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO .,LTD | Xe trượt đồ chơi cho trẻ em mã:XLM-2009A,006,619,6023 ( 6024).Hiệu:Lionman.NSXTQ:Guangzhou Minghao Sport Co.,Ltd (Hàng mới 100%) | 1110.00PCE | 6771.00USD |
2021-03-10 | GUANGZHOU BLING IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Xe đẩy(xe nôi) trẻ em bằng vải và sắt (có khung sắt, mái che) mã:V5, V3S, 720W.Hiệu:Baobaohao,NSXTQ:Zhongshan Baobaohao Goods Limited liability Company. (Hàng mới 100%) | 227.00PCE | 1589.00USD |
2021-03-25 | GUANGZHOU BLING IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Xe ô tô đồ chơi trẻ em chạy ắc qui(6-12)v,1 chỗ ngồi mã:DKRRE99, DKRR999; Hiệu:Landrouver.NSXTQ:Pinghu Dake Baby Carrier Co.,ltd.(Hàng mới100%) | 43.00PCE | 731.00USD |
2021-12-14 | GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO .,LTD.CHINA | Xe lắc tay đồ chơi trẻ em không động cơ, 1 chỗ ngồi mã:3726,332.Hiệu:Chilokbo,NSXTQ:Dongguan Chi Lok Bo Toys Co .,ltd.(Hàng mới 100%) | 60.00PCE | 348.00USD |
2021-12-27 | GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO .,LTD.CHINA | Xe ô tô đồ chơi trẻ em chạy ắc qui(6-12)v,1 chỗ ngồi mã:SMT999, MDX908, MDXA808, MDXA909;Hiệu:Miduoxi,NSXTQ:HeBei MiDuo Xi Children Co.,ltd .(Hàng mới100%) | 55.00PCE | 935.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |