越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế CNC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
49,435,420.33
交易次数
11,836
平均单价
4,176.70
最近交易
2022/06/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế CNC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HợP TáC QUốC Tế CNC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 49,435,420.33 ,累计 11,836 笔交易。 平均单价 4,176.70 ,最近一次交易于 2022/06/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-18 | GUANGXI HE RUN FA IM-EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Đệm làm kín (gioăng) chữ O, bằng cao su lưu hóa không gia cố, kích thước (13x1.9)mm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 100.00PCE | 20.00USD |
| 2020-06-11 | GUANGXI HE RUN FA IM-EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Ống tiêu âm quạt gió (bộ phận giảm thanh), bằng sắt, (Bộ phận của quạt gió cục bộ 30kw), kích thước (69x76)mm, hiệu chữ Trung Quốc, dùng trong hầm lò, mới 100% | 4.00PCE | 1040.00USD |
| 2020-08-21 | GUANGXI HE RUN FA IM-EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Khớp nối ba đầu khác đường kính JT-DN50/DN25/DN50 bằng sắt không có ren, không hàn giáp mối, hai đầu đường kính trong 50mm, một đầu đường kính trong 25mm, dùng cho ống dẫn dầu thủy lực trong hầm lò, | 10.00PCE | 210.00USD |
| 2019-07-03 | GUANGXI HE RUN FA IM-EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Ống cao áp 250/1000KJR-19 đường kính 19mm, dài 1000mm, bằng cao su lưu hóa mềm đã được gia cố bằng vật liệu dệt, có kèm phụ kiện ghép nối, dùng dẫn dầu thủy lực, mới 100%. | 20.00PCE | 540.00USD |
| 2019-06-25 | GUANGXI HE RUN FA IM-EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | Khớp nối thẳng KJ25 bằng sắt không có ren để ghép nối, không hàn giáp nối, đường kính 25mm, dùng cho giá xích, mới 100%. | 31.00PCE | 102.30USD |
| 2019-03-06 | GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO.,LTD | Viên bi đã đánh bóng, bằng sắt F11, đường kính 11mm (Bộ phận của van bi điều khiển giá xích ZH1800/16/24SL) mới 100% | 1800.00PCE | 288.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |