越南
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU DũNG THàNH PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,239,593.90
交易次数
66
平均单价
33,933.24
最近交易
2024/11/15
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU DũNG THàNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CÔNG TY TNHH THƯƠNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU DũNG THàNH PHáT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,239,593.90 ,累计 66 笔交易。 平均单价 33,933.24 ,最近一次交易于 2024/11/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-06 | ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD | Cá ngừ nguyên con đông lạnh - Frozen Striped Bonito (Sarda Orientalis), size: 1.5KG-2.5KG/PCE. Nhà sản xuất: Zhoushan Boda Aquatic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% | 27000.00KGM | 42120.00USD |
2019-07-26 | ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD | Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con đông lạnh 26-30 con / thùng carton; 10kgs/ carton (Frozen Pacific Mackerel). Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% | 27000.00KGM | 27810.00USD |
2024-11-15 | DOUGEN CO LTD | Frozen whole yellowtail-FROZEN YELLOW TAIL ROUND (SERIOLA QUINQUERADIATA), size:1000-2000gr, 20kg/carton, Manufacturer: Abecho Shoten Co.,Ltd. Ofunato Foods. 100% new | 24000.00Kilograms | 37680.00USD |
2021-07-30 | ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD | Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (Scomber japonicus), đóng thùng: 21-25PCS/10kg/cartons. NSX: Zhoushan Boda Aquatic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% | 27000.00KGM | 32670.00USD |
2021-09-22 | ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD | Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con đông lạnh - Frozen Pacific Mackerel (Scomber japonicus), packing:15-20PCS;21-25PCS/10kg/carton. NSX: Zhoushan Boda Aquatic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% | 27000.00KGM | 31860.00USD |
2019-01-22 | ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD | Cá thu ngừ thái bình dương (Saba) nguyên con đông lạnh 21-25 con / thùng carton; 10kgs/ carton (Frozen Pacific Mackerel). Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100% | 54000.00KGM | 63720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |