越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,785,321.82

交易次数

67

平均单价

56,497.34

最近交易

2022/03/04

CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH KHANG 68在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,785,321.82 ,累计 67 笔交易。 平均单价 56,497.34 ,最近一次交易于 2022/03/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-02-14 MS JEELANI MARINE PRODUCTS Raw Casual ink (the item is not in Cites category, 100% new products, Scientific name: Sepia Pharaonis, Size 2000g-3000g, 10kg / carton, NSX: T12 / 2021, HSD: T12 / 2023) 7500.00KGM 34125.00USD
2021-08-05 SHISHI HUABAO MINGXIANG FOODSTUFF CO.,LTD Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen Squid; tên khoa học: Sthenoteuthis oualaniensis, size: 500-1000g, hàng mới 100%, NSX: T3/2021, HSD: T3/2023) 27000.00KGM 25650.00USD
2022-01-26 CV. SUMBER LAUT REJEKI Frozen ink (Frozen Squid, Name KH: LOLIGO SP, 100% new products, Purpose: Food business, size 5, NSX: T01 / 2022, HSD: T01 / 2024) 12579.90KGM 94349.00USD
2022-01-07 CV. SUMBER LAUT REJEKI Frozen raw squid (Frozen Squid, Name Kh: Loligo Sp, 100% new products, Purpose: Food business, size 5, NSX: T12 / 2021, HSD: T12 / 2023) 19287.90KGM 131158.00USD
2021-06-29 FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD Râu mực đông lạnh ( Frozen Squid Tentacle; tên khoa học: Teuthida, size: 100-200g, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T3/2021, HSD: T3/2023) 20000.00KGM 31600.00USD
2021-11-25 TENGXIANG (SHISHI) MARINE PRODUCTS CO.,LTD Mực ống thái vòng đông lạnh ( Chưa qua chế biến. tên khoa học: ILLEX ARGENTINUS, Size 3-7 cm, tỷ lệ mạ băng 40%, đóng 10kg/carton, hàng mới 100%, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023) 20000.00KGM 27200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15