越南
MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
337,201.00
交易次数
484
平均单价
696.70
最近交易
2023/11/28
MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MINH TRI LE IMPORT EXPORT SERVICES TRADING COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 337,201.00 ,累计 484 笔交易。 平均单价 696.70 ,最近一次交易于 2023/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-26 | KHUONG SHOKAI | Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA DE.NYO generator, capacity 80KVA, used 2015 production (direct goods for production) | 1.00Pieces | 500.00USD |
2022-12-08 | P & P TRADING CO,LTD | Other KU.BOTA,ISEKI agricultural tractors with capacity of 18-20HP, used 2014 production (direct goods for production) | 5.00Pieces | 1000.00USD |
2022-12-08 | P & P TRADING CO,LTD | Electrically operated EN.SHU brand metal drill, capacity 7.5KW, used 2015 production (direct goods for production) | 1.00Pieces | 800.00USD |
2023-02-16 | VIETS FOOD CO .,LTD | Other Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu ISEKI công suất 16HP , Sản xuất 2015 đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất ) | 1.00Pieces | 200.00USD |
2022-12-08 | JP NELSON EQUIPMENT PTE LTD | Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA NI.PPON SHARYO diesel generator, capacity 325KVA, used 2014 production (direct goods for production) | 1.00Pieces | 1600.00USD |
2023-02-16 | JUNRI CORPORATION | Other Quạt gió công nghiệp hiệu ASAKI ,công suất 3.5HP , sàn xuất năm 2015 hàng đã qua sử dụng ( hàng trực tiếp phục vụ cho sản xuất ) | 7.00Pieces | 210.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |