越南
CôNG TY TNHH KIM KHí MINH THàNH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,423,263.50
交易次数
99
平均单价
85,083.47
最近交易
2021/10/08
CôNG TY TNHH KIM KHí MINH THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KIM KHí MINH THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,423,263.50 ,累计 99 笔交易。 平均单价 85,083.47 ,最近一次交易于 2021/10/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-08 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép cuộn không hợp kim, ko ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:HBIS Group Hong Kong Co.,LTD; SGCC, Z80;C<0.6%.Mới100%.KT(mm) 1.07x1250xcuộn | 103485.00KGM | 55881.90USD |
2019-05-08 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép cuộn không hợp kim, ko ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:HBIS Group Hong Kong Co.,LTD; SGCC, Z80;C<0.6%.Mới100%.KT(mm) 1.17x1250xcuộn | 100535.00KGM | 54288.90USD |
2021-10-08 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TANGSHAN WOLIN METAL PRODUCTS CO.,LTD.Mác Q195.Mới100%. KT(mm) 1.17X710xc | 74353.00KGM | 74353.00USD |
2019-01-05 | HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED | Thép cuộn không hợp kim, ko ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:Hangzhou Wanshida Metal Products Co.,LTD; G3302, SGCC, Z40;C<0.6%.Mới100%. KT(mm) 0.97x630xcuộn | 157246.00KGM | 99851.21USD |
2019-07-11 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép cuộn không hợp kim, ko ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX:TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD; SGCC, Z40;C<0.6%.Mới100%.KT(mm) 1.37x860xcuộn | 104255.00KGM | 62970.02USD |
2021-03-10 | SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD | Thép cuộn không hợp kim,không sơn, không ở dạng lượn sóng được cán phẳng mạ kẽm theo phương pháp nhúng nóng. NSX: TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD. Mác thépSGCC.Mới100%. KT(mm) 0.78x860xc | 95985.00KGM | 67669.43USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |