越南
CôNG TY TNHH THể THAO BáCH HIềN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,802,333.69
交易次数
382
平均单价
7,335.95
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH THể THAO BáCH HIềN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THể THAO BáCH HIềN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,802,333.69 ,累计 382 笔交易。 平均单价 7,335.95 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-13 | KUN SHAN GREAT WORLD INK&PAINT CO., LTD | Mực in để in trên các bề mặt giả da của các loại bóng. PA-140 Fluo. Green. Màu xanh lá, 17 kg/1 thùng. NSX: Kun Shan Great World Ink&Paint Co., Ltd., không dùng để in tiền, hàng mới 100%. | 51.00KGM | 479.40USD |
2020-03-07 | HANTRON PLASTIC PRODUCTS (DONGGUAN) CO., LTD. CHINA | Vải giả da SVD5 (vải dệt từ sợi nhân tạo PVC và tráng nhựa), 1.2MMx54'''', màu trắng mã phân loại R94560P. Dùng để sản xuất bóng đá. Hàng mới 100% | 3055.00MTR | 9439.95USD |
2021-10-18 | QUFU GUANDA SPORTS GOODS CO.,LTD | Bóng chuyền có thể bơm hơi, vật liệu PVC, trọng lượng 150Gram màu cam, dùng trong hoạt động thể thao. Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 400.00USD |
2020-07-22 | HANTRON PLASTIC PRODUCTS (DONGGUAN) CO., LTD. CHINA | Vải giả da SVD5 (vải dệt từ sợi nhân tạo PVC và tráng nhựa), 1.2MMx54'''', màu trắng mã phân loại R93367P. Trọng lượng 950 gram trên mét vuông. Dùng để sản xuất bóng đá. Hàng mới 100% | 300.00MTR | 888.00USD |
2019-03-01 | HANTRON PLASTIC PRODUCTS (DONGGUAN) CO., LTD. CHINA | Vải giả da SDV7 (CKVF2X/J86BU) (vải dệt kim từ sợi nhân tạo PVC và tráng nhựa), 1.4MMx54'''', màu trắng mã phân loại R93983P 2A646.Dùng để sản xuất bóng đá. Hàng mới 100% | 2913.00MTR | 9758.55USD |
2020-08-25 | HANTRON PLASTIC PRODUCTS (DONGGUAN) CO., LTD. CHINA | Vải giả da (vải dệt từ sợi nhân tạo PVC và tráng nhựa), 2.5MMx54'''', màu xanh dương mã phân loại R59591F, trọng lượng 2020 gram trên mét. Dùng để sản xuất bóng đá. Hàng mới 100% | 2018.00MTR | 6175.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |