越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,595,147.38
交易次数
330
平均单价
10,894.39
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,595,147.38 ,累计 330 笔交易。 平均单价 10,894.39 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-12 | KINGNNIE CROWN LIMITED | Tá dược COCO FATTY ACID DIETHANOLAMIDE ( dạng chất hoạt động bề mặt không ion ),tiêu chuẩn IN-HOUSE,NSX: 18/9/2018,HSD: 17/9/2020,dùng để SX thuốc, NSX: ZHONGSHAN KEMEI OLEOCHEMICALS CO.,LTD, mới 100% | 600.00KGM | 1248.00USD |
| 2021-12-23 | HONG KONG VILUCK PHARMA LIMITED | Nguyên liệu GERMALL PLUS (hợp chất có chứa 1 vòng Imidazol chưa ngưng tụ trong cấu trúc),TC:IN-HOUSE,số lô:0002505103,NSX:16/12/2020,HSD:15/12/2022,dùng để SX mỹ phẩm,NSX:ISP SHANGHAI CO.,LTD,mới 100% | 60.00KGM | 1536.00USD |
| 2021-10-23 | HONG KONG VILUCK PHARMA LIMITED | Tá dược COCO FATTY ACID DIETHANOLAMIDE ( dạng chất hoạt động bề mặt không ion ), tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX:15/1/2021, HSD:14/1/2023, nhà SX: ZHONGSHAN KEMEI OLEOCHEMICALS CO.,LTD, mới 100% | 200.00KGM | 532.00USD |
| 2020-01-18 | COLORCON ASIA PACIFIC PTE LTD | Tá dược bao phim thuốc viên Opadry White 21K58794 (bột pha dịch bao phim thuốc viên),tiêu chuẩn:In house.Số lô:SH624221.NSX:20/12/2019.HSD:19/12/2022,HSX:ShanghaiColorconCoatingTechnologyLimited-CHINA | 50.00KGM | 2636.50USD |
| 2020-01-16 | ANHUI BBCA LIKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD | Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc kháng sinh Cefuroxime acetil, tiêu chuẩn USP40, Batch No202001001B, NSX:23/12/2019.HSD:22/12/2022, nhà sx: Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co., Ltd - CHINA. | 20.00KGM | 6800.00USD |
| 2021-08-04 | HONG KONG VILUCK PHARMA LIMITED | Tá dược POLYQUATERNIUM ( dạng chất hoạt động bề mặt ete xenlulo ), tiêu chuẩn: IN-HOUSE, NSX: 2/7/2021, HSD: 1/7/2023, dùng để sản xuất thuốc, nhà SX: SHANDIAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100% | 350.00KGM | 682.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |