越南
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,088,032.16
交易次数
3,107
平均单价
2,281.31
最近交易
2024/11/22
CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TRí PHáT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 7,088,032.16 ,累计 3,107 笔交易。 平均单价 2,281.31 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-09 | FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED | SMT007#&Cầu chì DIP, nhà sx: Huirui Electronics (Hong Kong) Co., Ltd., nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 10000.00PCE | 193.50USD |
2021-04-22 | FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED | SMT001#&Dây tín hiệu bọc nhưa PE, lõi bằng đồng,kt: (3+35+3)mm, nhà sx: Senpu Co., Ltd., nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 178393.00PCE | 3679.81USD |
2021-04-10 | DONG GUAN KANG QI TRADING CO.,LTD | Tụ điện bán dẫn, model NECT-102KG00, nhà sx: Dong Guan Kang Qi Trading Co., Ltd., mới 100% | 3.00PCE | 22.89USD |
2021-04-22 | FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED | SMT001#&Dây tín hiệu bọc nhưa PE, lõi bằng đồng,kt: (3+100+3)mm, nhà sx: Yixinyuan Industrial (Hong Kong) Co., Ltd., nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 81560.00PCE | 1771.37USD |
2021-10-27 | FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED | SMT005#&Tụ điện bán dẫn, SMD,nhà sx: Yixinyuan Industrial (Hong Kong) Co., Ltd, nguyên liệu sản xuất bảng mạch dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em, mới 100% | 1344000.00PCE | 5150.24USD |
2021-08-03 | FORCE POWER (HONGKONG) METAL & PLASTIC MANUFACTURING COMPANY LIMITED | SMT011#&Bản mạch điện tử PCB, mạch chính chưa lắp ráp linh kiện bán dẫn, nhà sx: Hong Kong Tongjian Electronic Technology Co., Ltd., dùng trong lắp ráp đồ chơi trẻ em,mới 100% | 1932.00PCE | 78.69USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |