越南

CTY TNHH THươNG MạI KIêN THàNH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

6,100,304.83

交易次数

972

平均单价

6,276.03

最近交易

2021/12/22

CTY TNHH THươNG MạI KIêN THàNH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CTY TNHH THươNG MạI KIêN THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,100,304.83 ,累计 972 笔交易。 平均单价 6,276.03 ,最近一次交易于 2021/12/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-18 SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION Ống thép hàn dùng dẫn dầu, dẫn khí (không dùng cho hệ thống đường ống biển)tiêu chuẩn ASTM API5L/ A53 Gr.B, kích thước: (273.1mmX7.1mmX6000mm), mới 100% 560.00KGM 400.40USD
2019-04-12 SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION Tê nối ống bằng thép đúc (DN40; 1.1/2"), mới 100%. 83.00PCE 498.00USD
2020-05-20 SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION Ống thép đúc dùng dẫn dầu, dẫn khí (không dùng cho hệ thống đường ống biển) tiêu chuẩn API 5L/ASTM A 106 Gr.B, kích thước: (76 x 5.16 x 6000)mm, mới 100% 16.70TNE 10688.00USD
2019-04-12 SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION Tê nối ống bằng thép đúc không gi (DN200, 219.1x3.6), mới 100%. 2.00PCE 124.00USD
2019-03-05 JINGJIANG SPECIAL STEEL CO., LTD Ống thép đúc dùng dẫn dầu, dẫn khí tiêu chuẩn API 5L GR.B PSL1, 45TH EDITION; ASTM A106 GR.B/2015, kích thước: 323.9mm x 10.31mm x 6000mm, mới 100% 34440.00KGM 23935.80USD
2019-02-15 SYNDA STEEL INTERNATIONAL CORPORATION Ống thép đúc dùng dẫn dầu, dẫn khí tiêu chuẩn API 5L GR.B PSL1, 45TH EDITION; ASTM A106 GR.B/2011, kích thước: 21.3 x 3.73 x 6000mm), mới 100% 253.00KGM 294.75USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15