越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ NMP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,719,325.73
交易次数
144
平均单价
18,884.21
最近交易
2020/06/19
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ NMP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ NMP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,719,325.73 ,累计 144 笔交易。 平均单价 18,884.21 ,最近一次交易于 2020/06/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-27 | HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD | Thép tấm hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, kích thước dày 12mm x rộng 2300mm x dài 6000mm, hàng mới 100% | 5200.00KGM | 8006.18USD |
2019-03-26 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép góc carbon (không hợp kim), chưa gia công quá mức cán nóng, chiều cao 100mm, bề rộng 75mm, bề dày 7mm, dài 12000mm, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng mới 100% | 20355.00KGM | 11805.90USD |
2019-07-23 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép không hợp kim (hàm lượng C<0,6% tính theo trọng lượng), cán nóng, có mặt cắt ngang giống hình chữ L, chiều cao 150mm, rộng 90mm, dày 9mm, dài 10000mm. Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400. | 53300.00KGM | 30807.40USD |
2019-06-03 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép carbon (không hợp kim) hàm lượng carbon <0.6%, cán nóng, có mặt cắt ngang giống hình chữ L, chiều cao 75mm, rộng 75mm, dày 6mm, dài 12000mm, tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3192 | 20139.00KGM | 11680.62USD |
2019-06-17 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép carbon (không hợp kim) hàm lượng carbon <0.6%, cán nóng, có mặt cắt ngang giống hình chữ L, chiều cao 150mm, rộng 150mm, dày 15mm, dài 12000mm, . Hàng mới 100%, KQPTPL 787/TB-KDD4 ngày 27/05/2019 | 22579.00KGM | 13434.51USD |
2019-04-12 | TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Thép góc carbon (không hợp kim), chưa gia công quá mức cán nóng, dạng chữ V, chiều cao 90mm,rộng 90mm,dày 7mm, dài 12000mm, đặc tính ASTM A36, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng mới 100% | 14385.00KGM | 8055.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |