越南
CôNG TY TNHH NHấT TRí THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,259,407.83
交易次数
1,433
平均单价
10,648.57
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH NHấT TRí THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NHấT TRí THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,259,407.83 ,累计 1,433 笔交易。 平均单价 10,648.57 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-27 | SHIJIAZHUANG IRON AND STEEL CO., LTD | Thép chế tạo thanh tròn trơn cán nóng không hợp kim(TP: Mn=0.75%; C=0.48%),đường kính danh nghĩa 42mm; S50C; tiêu chuẩn JIS G4051; dài 6000mm; chưa tráng, mạ phủ;dùng cho cơ khí chế tạo. | 95253.00KGM | 56675.54USD |
2021-12-01 | KING STAR INTERNATIONAL ENGINEERING LIMITED | Graphitized petroleum coke( Graphite nhân tạo,dạng hạt:1-4mm,chất làm tăng hàm lượng Cacbon cho nước thép,dùng trong CN luyện kim, hàm lượng cacbon >=98,5%). Mới 100%.TQ SX. Mã CAS no. 7782-42-5. | 36.00TNE | 32220.00USD |
2019-08-07 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD | Bảng mạch điều khiển chính MPU-11, sử dụng điện áp 650V-1000V, có trang bị bộ xử lý lập trình dùng cho hệ thống điện điều khiển, vận hành lò luyện thép trong CN luyện kim. Mới 100%, Trung Quốc SX. | 10.00PCE | 3400.00USD |
2020-04-15 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD | Cầu chì 3600A/1100V, Model: RSH16, dùng bảo vệ mạch điện trong hệ thống điện điều khiển vận hành lò luyện thép trong CN luyện kim. Hàng mới 100%, Trung Quốc Sản xuất. | 20.00PCE | 3560.00USD |
2020-10-15 | ANHUI HUGE GLORY ENGINEERING & EQUIPMENT CO.,LTD | Một phần của tổ hợp máy cán(dùng để cán phôi thép): Vòng chặn(vòng đệm) dùng cho trục cán có ren bên trong và bên ngoài bằng thép. Mới 100%, TQSX. | 14.00PCE | 770.00USD |
2019-03-14 | GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO., LTD | Bảng điều khiển xung nghịch lưu ZPKZB4 ISP12-2.0, sử dụng điện áp 1100V. Sử dụng cho hệ thống điện điều khiển vận hành lò luyện thép12 tấn trong CN luyện kim, mới 100%.Trung Quốc sản xuất. | 10.00PCE | 1600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |