越南
CHI NHANH 1 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI NHAT TIEN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,652,648.00
交易次数
36
平均单价
73,684.67
最近交易
2022/09/28
CHI NHANH 1 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI NHAT TIEN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHANH 1 CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI NHAT TIEN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,652,648.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 73,684.67 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-22 | GULF POLYMERS DISTRIBUTION COMPANY FZCO | Other Hạt nhựa MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE) RESIN HXM 5502P (công dụng: sản xuất thùng, can, phi nhựa). Dạng nguyên sinh mới 100%, đóng gói 25kg/bao | 49500.00KGM | 63360.00USD |
2022-05-24 | CHI NHANH CONG TY TNHH INABATA VIET NAM | NPL#&Hạt nhựa High Impact Poly Styrene (HIPS) U-5W-GP-248(V) / (Nguồn gốc nhựa 476L PREMIUM WHITE), (công dụng:sx phụ kiện nhựa máy lọc không khí xuất cho Cty Sharp Viet Nam ), mới 100%, 25kg/bao. . | 3700.00KGM | 7410.00USD |
2022-06-03 | DONGGUAN ALFA AUTOMATION TECHNOLOGY LTD | Industrial robots, not elsewhere specified or included Titan AC Servo Robot, Model: T1500WS-S3 (Robot dùng cho máy ép thổi nhựa), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. | 1.00SET | 12550.00USD |
2022-08-18 | SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD | Flat rolled alloy steel, width of less than 600mm, not coated coated, not overcurrent, thick over 10mm thick, Grade: 1,2311, (used as a mold), 100%new goods, originating Quoc. | 2709.00KGM | 6000.00USD |
2022-09-28 | SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD | Propylene copolymers PROPYLENE COPOLYMER, GRADE: 36MK10 (use: raw materials for the production of barrels, cans, plastic bottles), 100% new, packed 25kg/bag. | 272250.00KGM | 261360.00USD |
2022-09-22 | SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD | Flat-rolled non-alloy steel, width less than 600mm, not coated, not more than hot-rolled, over 10mm thick, Grade:1.2311, (used as a mold), 100% brand new, made in China Country. | 2483.00KGM | 5500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |