越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI TND
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,166,368.14
交易次数
173
平均单价
6,742.01
最近交易
2020/07/31
CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI TND 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT THươNG MạI TND在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,166,368.14 ,累计 173 笔交易。 平均单价 6,742.01 ,最近一次交易于 2020/07/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-25 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD | Thiết bị phun thuốc trừ sâu - GX-200 - KYOTO POWER SPRAY FOR AGRICULTURE.,hiệu: KYOTO, dùng trong nông nghiệp, hoạt động bằng xăng, Hàng mới 100% | 200.00SET | 6600.00USD |
| 2020-07-01 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD | Thiết bị phun thuốc trừ sâu - KYOTO POWER SPRAY FOR AGRICULTURE - GX200, hiệu: KYOTO, model: GX200, dùng trong nông nghiệp (động cơ hoạt động bằng xăng có gắng đầu bơm), màu đỏ. Hàng mới 100% | 392.00SET | 12740.00USD |
| 2019-07-02 | ZHEJIANG TITAN MECHANICAL CO.,LTD | Máy cắt cỏ - KYOTO BRUSH CUTTER KB26,hiệu: KYOTO, Model: KB26, công suất:1.25kw/7500rpm, dung tích xi lanh: 42.7cc dùng trong nông nghiệp, hoạt động bằng xăng, Hàng mới 100% | 250.00PCE | 10500.00USD |
| 2019-07-22 | GUANGZHOU BOLIN INTERNATIONAL SUPPLY CO.,LTD | Thiết bị phun thuốc trừ sâu màu xanh - BLUE KYOTO POWER SPRAY HOSE FOR AGRICULTURE.,hiệu: KYOTO, dụng cụ cầm tay dùng trong nông nghiệp, hoạt động bằng tay, Hàng mới 100% | 587.00PCE | 3668.75USD |
| 2020-04-20 | TAIZHOU JINGDE MECHANICAL & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD | Thiết bị phun thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp (KYOTO POWER SPRAYER KT-26), hiệu KYOTO, Model: KT-26, màu xanh, hàng mới 100% | 1300.00SET | 29698.50USD |
| 2019-12-09 | DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD | Máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện, Công suất 2.8 KvA Hiệu: KYOTO mã: KG-2500A - Model:,KG-2500A, dùng trong nông nghiệp, hoạt động bằng xăng. Hàng mới 100% | 20.00PCE | 1580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |