越南
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM SắT GANG THéP THáI NGUYêN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,019,844.89
交易次数
225
平均单价
97,865.98
最近交易
2024/11/26
CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM SắT GANG THéP THáI NGUYêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HợP KIM SắT GANG THéP THáI NGUYêN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 22,019,844.89 ,累计 225 笔交易。 平均单价 97,865.98 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-13 | PING XIANG YUE QIAO TRADING CO., LTD | Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018). | 100.00TNE | 53730.00USD |
2021-02-22 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET KIEU BANG TUONG | Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 18%; độ bốc: < 2%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 300.00TNE | 101760.00USD |
2021-02-02 | PING XIANG YUE QIAO TRADING CO., LTD | Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 18%; độ bốc: < 2%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 500.00TNE | 187000.00USD |
2021-01-05 | CONG TY HUU HAN THUONG MAI VIET KIEU BANG TUONG | Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 18%; độ bốc: < 2%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 500.00TNE | 161000.00USD |
2020-12-15 | PING XIANG YUE QIAO TRADING CO., LTD | Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 18%; độ bốc: < 2%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất | 400.00TNE | 128800.00USD |
2020-08-03 | PING XIANG YUE QIAO TRADING CO., LTD | Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 11+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do Trung quốc sản xuất | 100.00TNE | 50100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |