越南
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU DượC PHẩM BIG HERBALIFE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
187,822.19
交易次数
136
平均单价
1,381.05
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU DượC PHẩM BIG HERBALIFE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU DượC PHẩM BIG HERBALIFE在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 187,822.19 ,累计 136 笔交易。 平均单价 1,381.05 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-13 | WELLGREEN TECHNOLOGY CO.,LTD | Cao khô nấm agaricus(tên kh/học:Agaricus Blazei Murr),t.phần bột chiết xuất nấm agaricus,dùng làm NLSX thực phẩm,Bath no:SY-HB-AE20201218, nsx: 12/18/2020, hsd:2 năm từ ngày sx,mới 100% | 50.00KGM | 640.00USD |
2021-05-13 | WELLGREEN TECHNOLOGY CO.,LTD | Cao cỏ ca ri (tên kh/học: Trigonella foenum-graecum L), t.phần bột chiết xuất cỏ ca ri, dùng làm NLSX thực phẩm, Bath no:SY-HB-TE20200811,nsx:8/11/2020, hsd: 2 năm từ ngày sx,mới 100% | 50.00KGM | 665.00USD |
2021-05-13 | WELLGREEN TECHNOLOGY CO.,LTD | Cao bưởi đỏ( tên kh/học: Red Citrus Maxima Extract ), t.phần bột chiết xuất bưởi đỏ, dùng làm NLSX thực phẩm, Bath no:201010, nsx: 10/10/2021,hsd: 2 năm từ ngày sx, mới 100% | 50.00KGM | 390.00USD |
2021-08-17 | WELLGREEN TECHNOLOGY CO.,LTD | Cao khô Khoai Nưa (tên kh/học:Konjac extract), t.phần bột chiết xuất khoai nưa, dùng làm NLSX thực phẩm,Bath no:210528, nsx:5/28/2021, hsd: 2 năm từ ngày sx, mới 100% | 50.00KGM | 547.73USD |
2021-08-17 | WELLGREEN TECHNOLOGY CO.,LTD | Cao khô Xích Thược(tên kh/học:Chamomile extract ), t.phần bột chiết xuất xích thược,dùng làm NLSX thực phẩm,Bath no:210507,nsx:5/7/2021, hsd: 2 năm từ ngày sx,mới 100% | 100.00KGM | 1095.46USD |
2021-05-13 | WELLGREEN TECHNOLOGY CO.,LTD | Cao khô hạt lựu(tên kh/học:Punica granatum L),t.phần bột chiết xuất hạt lựu,dùng làm NLSX thực phẩm,Bath no:SY-HB-PE210113,nsx:1/13/2021,hsd:2 năm từ ngày sx,mới 100% | 100.00KGM | 1094.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |