越南
TUAN VIET CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,058,818.00
交易次数
159
平均单价
44,395.08
最近交易
2022/09/27
TUAN VIET CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TUAN VIET CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,058,818.00 ,累计 159 笔交易。 平均单价 44,395.08 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-25 | FUKUOKA UOICHIBA CO LTD | Other Frozen frozen fish - Scientific name: Mugil Cephalus. Sea fish, not in the cites category. Size 800g-2000g/head, 14kgs/CTN. NSX: T5/2022 - HSD: T5/2024. | 8876.00KGM | 8787.00USD |
2022-05-16 | MS JEELANI MARINE PRODUCTS | Mực Mai nguyên con đông lạnh - tên khoa học : Sepia Pharaonis, A, Size 500-700g/con, 700-1000g/con, 1000-2000g/con, 2000-3000g/con ; 10kgs/ctn. NSX : T4/2022, HSD : T4/2024 | 7320.00KGM | 33306.00USD |
2022-05-07 | FUKUOKA UOICHIBA CO LTD | Cá Nục nguyên con đông lạnh ( Thu Ngừ Thái Bình Dương ), tên khoa học : Scomber Japonicus, không thuộc danh mục CITIES, size 300up/con. 15kgs/ctn, NSX : T3/2022, HSD : T3/2024 | 19890.00KGM | 23072.00USD |
2022-05-27 | HAMAMATSU UOICHI CO LTD | Cá Nục nguyên con đông lạnh ( Thu Ngừ Thái Bình Dương ) - tên khoa học : Scomber Japonicus. Size 300g-500g/con, 15kgs/ctn. Cá biển, không thuộc danh mục CITES. NSX : T4/2022 - HSD : T4/2024. | 3570.00KGM | 4106.00USD |
2022-06-07 | SHISHI WANFENG SEAFOOD TECHNOLOGY CO LTD | Cá Nục Gai nguyên con đông lạnh - tên khoa học : Decapterus Maruadsi. Cá biển, không thuộc danh mục CITES. Size 100-120pcs/ctn. NSX : T5/2022 - HSD : T5/2024. | 84000.00KGM | 88200.00USD |
2022-05-06 | HAMAMATSU UOICHI CO LTD | Cá Nục nguyên con đông lạnh Nhật Bản ( Thu Ngừ Thái Bình Dương ) - tên khoa học : Scomber Japonicus, 400-600g/con, 15kgs/ctn, NSX : T3/2022, HSD : T3/2024 | 15720.00KGM | 19336.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |