越南
HOA PHAT HAI DUONG STEEL JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
308,516,779.00
交易次数
2,812
平均单价
109,714.36
最近交易
2024/12/31
HOA PHAT HAI DUONG STEEL JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HOA PHAT HAI DUONG STEEL JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 308,516,779.00 ,累计 2,812 笔交易。 平均单价 109,714.36 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-03-14 | KINGSTONE INDUSTRY CO., LIMITED | Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products High heat resistant aluminum brick C123 D330, size: 580x330x125 mm, Al2O3>=75%, SiO2 <=25%, fire resistance >= 1550 degrees Celsius, u... | 30.00Pieces | 2512.00USD |
2023-01-12 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Cá.nh bơm, đường kính cánh bơm: 250mm, dùng cho bơm nước li tâm, trục ngang, một chiều hút, KQSN200-M6/258, bằng gang, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 91.00USD |
2023-01-11 | GUANGXI PINGXIANG FUTAI IMP. & EXP. TRADE CO., LTD | Ch.ốt cố định liên kết các bộ phận của cánh gạt lọc bụi tĩnh điện, model: YMK10022.5.6.4-3, bằng thép, dài 186 mm, đường kính 50 mm, dùng tcho lọc bụi tĩnh điện nhà máy luyện thép, hàng mới 100% | 150.00Pieces | 5558.00USD |
2023-01-19 | BEIJING TONGFEIYUAN TECHNOLOGY CO.,LTD | Other Th.ân ổ lắp ổ bi 4.738399.L, bằng thép, dùng cho máy phanh đuôi,trong nhà máy cán thép Hòa Phát,do Beijing Tongfeiyuan sản xuất, hàng mới 100% | 2.00Pieces | 2400.00USD |
2023-01-19 | BEIJING TONGFEIYUAN TECHNOLOGY CO.,LTD | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Tr.ục vit 8.088191.X/A02,bằng thép,đã gia công r... | 2.00Pieces | 16000.00USD |
2022-11-10 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Parts of machinery of heading 8426 Bà.n đạp phanh bộ phận của cơ cấu phanh thủy lực RKW400, kích thước 720x100x660 mm, làm bằng thép, dùng để phanh cầu trục, hàng mới 100% | 10.00Pieces | 3884.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |