越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế INNOMAT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
392,489.51
交易次数
877
平均单价
447.54
最近交易
2024/11/12
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế INNOMAT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế INNOMAT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 392,489.51 ,累计 877 笔交易。 平均单价 447.54 ,最近一次交易于 2024/11/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-10 | FUZHOU HENGYUHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Gạch ốp tường đã tráng men, màu: Light grey glossy ripple. Item: B75303-T, Size: 75x300 mm. Hiệu: Hengyu Ceramic Tiles. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. | 50.00MTK | 241.00USD |
2020-04-13 | FUZHOU HENGYUHENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Gạch ốp tường đã tráng men, màu: Black flat glossy. Item: B2203, Size: 200x200 mm. Hiệu: Hengyu Ceramic Tiles. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. | 152.00MTK | 609.52USD |
2019-09-30 | FUZHOU OYA CERAMICS CO.,LTD | Gạch ốp tường đã tráng men, màubevelled black. Item: B75156-B, Size: 75x150x7.5 mm. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. | 55.08MTK | 316.71USD |
2021-10-28 | TILEND INDUSTRIAL CO., LIMITED | Gạch ốp tường đã tráng men. Chất liệu: Ceramic. Item: H1868H-C, Size: 68X280 mm. Độ dày: 7.5 mm. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. | 100.00MTK | 400.00USD |
2021-09-11 | TILEND INDUSTRIAL CO., LIMITED | Gạch ốp tường đã tráng men. Chất liệu: Ceramic. Item: 92TTEB-D03, Size: 284X295 mm. Độ dày: 7.5 mm. Độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. | 75.15MTK | 300.60USD |
2019-12-23 | FUZHOU HENGYUHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Gạch ốp lát đã tráng men B7509-B, màu: bevelled gloss orange , size: 75x150x7.5mm, độ hút nước 13% tính theo trọng lượng. Mới 100% | 55.08MTK | 347.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |