越南
CôNG TY TNHH VảI SợI DPT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
595,858.88
交易次数
144
平均单价
4,137.91
最近交易
2022/04/18
CôNG TY TNHH VảI SợI DPT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VảI SợI DPT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 595,858.88 ,累计 144 笔交易。 平均单价 4,137.91 ,最近一次交易于 2022/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-19 | SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (code:ATR002-N02500) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1563.30MTR | 4220.91USD |
2022-03-28 | SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD | Of yarns of different colours Textile fabrics with synthetic staple fibers (80% polyester 20% cotton) Suffering 58/59 '''' - From different colors, weighing 253g / m2 (Color: Navy35-05) used to sew clothes. New 100% | 964.00MTR | 2988.00USD |
2019-01-19 | SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (code:ATR002-K00100) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1720.00MTR | 4644.00USD |
2020-01-02 | SHAOXING KETAO TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (50% MicroFiber 50% Modal ) khổ 57/58'''' - đã tẩy trắng,có trọng lượng 124g/m2 (1065M-WHITE ) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 3352.90MTR | 8549.90USD |
2021-05-05 | SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 253g/m2(color:GREY68-01) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1421.70MTR | 3838.59USD |
2019-09-13 | SHAOXING JINSHENGTAI TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp (80% Polyester 20% cotton) khổ 58/59'''' - từ các sợi có các màu khác nhau, có trọng lượng 380g/m2 (color:ATR01-N03400) dùng để may áo. Hàng mới 100% | 1682.80MTR | 5216.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |