越南
CôNG TY Cổ PHầN MEDITRONIC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,144,714.19
交易次数
1,656
平均单价
1,295.12
最近交易
2024/11/04
CôNG TY Cổ PHầN MEDITRONIC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN MEDITRONIC在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,144,714.19 ,累计 1,656 笔交易。 平均单价 1,295.12 ,最近一次交易于 2024/11/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-09 | SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: MAGLUMI CA 72-4(CLIA), mã 130201015M, lô 0671900401, hsd 28.10.2020, q.cách 100 test. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 18.00UNK | 2844.00USD |
2019-11-16 | SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch:MAGLUMI HSV-1/2 IgM(CLIA),mã 130212009M,lô 0841900201,hsd 2020-07-08,q.cách 100test. Mới 100%.NSX:Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd | 4.00KIT | 512.00USD |
2019-12-09 | SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: MAGLUMI PAPP-A(CLIA), mã 130214003M, lô 0871900301, hsd 08.07.2020, q.cách 100 test. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 42.00UNK | 4641.00USD |
2020-11-30 | SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: MAGLUMI HSV-1/2 IgG(CLIA), mã 130212007M,lô 0752000101,hsd 2021-05-29, q.cách 100 test. Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 3.00UNK | 384.00USD |
2019-07-25 | SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch:MAGLUMI IgG(CLIA),mã 130212005M,lô 0711900101,hsd 2020-03-07,q.cách 100test. Mới 100%.NSX:Shenzhen New Industries Biomedical Engineering Co.,Ltd | 1.00KIT | 128.00USD |
2021-04-29 | SHENZHEN NEW INDUSTRIES BIOMEDICAL ENGINNERING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: MAGLUMI Troponin I (CLIA) , mã 130206002M ,lô 060210111,hsd 2022-03-03, q.cách 100TESTS/KIT . Mới 100% do Shenzhen New Industries Biomedical Engineering sx | 1.00UNK | 163.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |