越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HảI THịNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,693,175.51
交易次数
520
平均单价
7,102.26
最近交易
2022/04/27
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HảI THịNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế HảI THịNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,693,175.51 ,累计 520 笔交易。 平均单价 7,102.26 ,最近一次交易于 2022/04/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-08 | SHANGHAI STRONG STATE PRINTING EQUIPMENT LTD | Tấm bản in bằng nhôm đã phủ lớp nhậy sáng, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in (UV-CTP PLATES) KT: 1030x785x0.3mm, mới 100% (không dùng để in tiền, sx bản phẩm) | 1617.10MTK | 4010.41USD |
2020-06-17 | RENDA INTERNATIONAL TRADING (HK) LIMITED | Máy in phun-copy màu (đa chức năng), Model: HP DesignJet T1708 Printer, khổ in A1, tốc độ 116 tờ/giờ, hãng sx HP, mới 100% (không dùng để in tiền) | 1.00PCE | 2500.00USD |
2021-01-20 | RENDA INTERNATIONAL TRADING (HK) LIMITED | Máy rửa bản in dùng trong công nghệ in bao bì và quảng cáo, Model: 120, khổ : 1150 x 450mm, 240V/4KW, hãng sx SuperLuck, hàng mới 100% (không dùng để in tiền) | 1.00PCE | 8500.00USD |
2019-11-28 | FOSHAN FORTUNE SUPPLY CHAIN TECH CO.,LTD | Máy rửa bản in HY-PST-900IV dùng trong công nghệ in. công suất 3.5KW, điện áp 220V, khổ bản in: 900mm. Nhà sản xuất Amsky. mới 100%. | 1.00PCE | 4450.00USD |
2020-10-08 | RENDA INTERNATIONAL TRADE COMPANY LIMITED | Máy chế bản in AMSKY CTP Aurora T848, khổ : 1130x920mm, tốc độ 22 bản/h, 240V/4KW, nhà sản xuất Guangzhou Amsky Technoligy Co.,Ltd, mới 100% (không dùng trong in tiền) | 1.00PCE | 16110.00USD |
2019-05-13 | DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Phim để tạo ảnh RL-100E dùng trong công nghệ in ảnh, dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim,KT: 0.76x60m, 6072BD, hàng mới 100% (không dùng để in tiền, sx bản phẩm) | 547.20MTK | 2818.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |