越南

CôNG TY TNHH MAY PHOENIX

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

66,606,329.28

交易次数

3,004

平均单价

22,172.55

最近交易

2022/06/28

CôNG TY TNHH MAY PHOENIX 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MAY PHOENIX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 66,606,329.28 ,累计 3,004 笔交易。 平均单价 22,172.55 ,最近一次交易于 2022/06/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-08 SUPER UNIVERSAL GROUP LTD VPE10.05#&Vải 95% polyester 5% spandex (vải dệt kim từ sợi filament , khổ 53" -189g , nxs : Everest Textile Shanghai Ltd , hàng mới 100%) 73.86MTK 198.00USD
2020-05-04 SUPER UNIVERSAL GROUP LTD VPE10.01B#&Vải 100% polyester (K) (vải dệt kim từ sợi filament ,khổ 60" -150g/m2, nsx :winner power international ltd , hàng mới 100%) 2855.51MTK 2868.74USD
2019-08-03 SUPER UNIVERSAL GROUP LTDCTY TNHH MAY PHOENIX MMTB.10.06#&Máy kiểm tra màu 1.00SET 50.00USD
2019-11-25 SUPER UNIVERSAL GROUP LTD VPE10.12#&Vải 88% polyester 12% spandex (vải dệt kim từ sợi filament , khổ 59" -150g/y) 1411.43MTK 2369.00USD
2020-04-16 SUPER UNIVERSAL GROUP LTD VPE13.02#&Vải 66% poly 32% rayon 2% spandex (vải dệt kim từ sợi filament , khổ 58"/60" - 315sqm , nxs : kunshan anyuda textile co.,ltd , hàng mới 100%) 4287.80MTK 6637.80USD
2021-05-20 SUPER UNIVERSAL GROUP LTD VCT10.06#&Vải 60% cotton 40% polyester (vải dệt kim từ bông , đã nhuộm, khổ 66" - 395g, nsx :JIANGYIN FUHUI TEXTILES LIMITED , hàng mới 100%) 5320.70MTK 6247.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15