越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUảNG CáO VạN HưNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,603,501.38
交易次数
85
平均单价
18,864.72
最近交易
2024/11/29
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUảNG CáO VạN HưNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUảNG CáO VạN HưNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,603,501.38 ,累计 85 笔交易。 平均单价 18,864.72 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-13 | HAINING KINGS LOUIS NEW MATERIAL TECH. CO., LTD | Màng flex banner PVC không xốp, chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 1.1m-3.2m dài 50m/cuộn,dày 0.25mm,để in quảng cáo,51,690 MTK=19,150KG NET=22,226.70USD, mới 100% | 51690.00MTK | 22226.70USD |
| 2021-05-17 | BAODING DIPENG INDUSTRIAL CO.,LTD | Màng flex banner PVC không xốp,chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 1.1m,2.1m,2.4m,2.5m,2.6m,2.7m,2.8m,3.0m,3.1m,3.2m dài 70m/cuộn,dày0.25mm,để in quảng cáo,mới100% | 65016.00MTK | 27956.88USD |
| 2020-12-21 | HAINING KINGS LOUIS TECH. CO., LTD | Màng flex banner PVC không xốp, chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 2.6m dài 50m/cuộn,dày 0.25mm,để in quảng cáo,, mới 100% | 2400.00MTK | 1032.00USD |
| 2020-09-09 | HAINING KINGS LOUIS TECH. CO., LTD | Màng flex banner PVC không xốp, chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 1.1m-3.2m dài 50m/cuộn,dày 0.25mm,để in quảng cáo, 43,330MTK=18,640KG NET=18,631.9USD, mới 100% | 43330.00MTK | 18631.90USD |
| 2020-12-21 | HAINING KINGS LOUIS TECH. CO., LTD | Màng flex banner PVC không xốp, chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 3.2m dài 50m/cuộn,dày 0.25mm,để in quảng cáo,, mới 100% | 3850.00MTK | 1655.50USD |
| 2020-05-22 | HAINING KINGS LOUIS TECH. CO., LTD | Màng flex banner PVC không xốp, chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 1.1m-3.2m dài 50m/cuộn,dày 0.25mm,để in quảng cáo, 47,815MTK=18,320KG NET=20,560.45USD, mới 100% | 47815.00MTK | 20560.45USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |