越南
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,226,468.09
交易次数
2,783
平均单价
4,393.27
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NEO OPTICAL在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 12,226,468.09 ,累计 2,783 笔交易。 平均单价 4,393.27 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-15 | CONG TY TNHH NEO OPTICAL | SLEN#&Mắt kính màu | 170335.52PCE | 2555.03USD |
2021-03-19 | ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO., LTD | SLEN#&Mắt kính màu | 5328.00PCE | 79.92USD |
2021-10-25 | ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO., LTD | ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm) | 165.52KGM | 1075.88USD |
2021-06-29 | WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD | ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm) | 4827.40KGM | 34998.65USD |
2021-04-15 | CONG TY TNHH NEO OPTICAL | SFP1#&Bán thành phẩm mặt kính, chất liệu nhựa a-xê-tát | 9173.54PCE | 4586.77USD |
2021-06-03 | WENZHOU XIPU PLASTIC CO.,LTD | ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm) | 6217.80KGM | 45079.05USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |