越南

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THịNH HợP

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,532,890.78

交易次数

406

平均单价

3,775.59

最近交易

2021/12/14

CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THịNH HợP 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THịNH HợP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,532,890.78 ,累计 406 笔交易。 平均单价 3,775.59 ,最近一次交易于 2021/12/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-12-31 GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD Màng nhựa làm từ xenlulo axetat,không xốp và chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng để bọc (quấn) đầu dây giày,dây đai các loại. TRANSPARENT SHOELACE TIPPING FILM, Item: N, hàng mới 100%. 224.10KGM 812.35USD
2019-10-14 GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD Màng nhựa làm từ xenlulo axetat,không xốp và chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng để bọc (quấn) đầu dây giày,dây đai các loại. TRANSPARENT SHOELACE TIPPING FILM, Item: A, hàng mới 100%. 238.90KGM 620.58USD
2021-07-07 SUNRISE PLASTIC LIMITED Màng nhựa làm từ xenlulo axetat,không xốp và chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng để bọc (quấn) đầu dây giày,dây đai các loại. BLACK SHOELACE TIPPING FILM, item B, hàng mới 100%. 1153.90KGM 1743.35USD
2019-07-09 GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD Màng nhựa làm từ xenlulo axetat,không xốp và chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng để bọc (quấn) đầu dây giày,dây đai các loại. B15 - BLACK HANDBAG ROPE TIPPING FILM, hàng mới 100%. 350.70KGM 981.96USD
2019-04-05 GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD Màng nhựa làm từ xenlulo axetat,không xốp và chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng để bọc (quấn) đầu dây giày,dây đai các loại. A40 - TRANSPARENT SHOELACE TIPPING FILM, hàng mới 100%. 996.30KGM 2490.75USD
2019-04-05 GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD Màng nhựa làm từ xenlulo axetat,không xốp và chưa được gia cố,chưa được gắn lớp mặt,dùng để làm dây xách, dây cầm các loại túi các loại. MODEL 14, TRANSPARENT HANDBAG ROPE TIPPING FILM, hàng mới 100%. 28.00KGM 78.40USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15