越南
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
124,898,085.13
交易次数
3,322
平均单价
37,597.26
最近交易
2021/12/04
TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TổNG CôNG TY KHOáNG SảN TKV-CTCP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 124,898,085.13 ,累计 3,322 笔交易。 平均单价 37,597.26 ,最近一次交易于 2021/12/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-14 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Đồng hồ lưu lượng điện từ, hàng mới 100% (dùng để đo và kiểm tra lưu lượng nước tuần hoàn trong đường ống, hoạt động bằng điện, dùng trong lò luyện sten kiểu bể,nhãn hiệu: SAIIC) | 3.00PCE | 19944.00USD |
2020-05-07 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Tủ điều khiển hiện trường, hàng mới 100% (điện áp 380V, nhãn hiệu SHENGLONG, dùng để điều khiển thiết bị của hạng mục hành lang băng tải và trạm vận chuyển) | 2.00PCE | 557.00USD |
2020-05-07 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Tủ điện nguồn cầu trục (tủ điện) ,phi tiêu chuẩn, hàng mới 100% (điện áp 380V, nhãn hiệu SHENGLONG, dùng trong hạng mục thu bụi nấu luyện) | 3.00SET | 1686.00USD |
2019-12-15 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Gầu xỉ; 1 m3,hàng mới 100%. | 2.00PCE | 19861.00USD |
2020-05-15 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Thiết bị biến áp phân phối điện (dạng khô); 800kVA,10 cộng trừ 2x2.5%/0.4kV, hàng mới 100% (không phải loại biến áp thích ứng, không phòng nổ, loại ba pha, nhãn hiệu: HEZONG) | 2.00PCE | 46124.00USD |
2020-07-07 | CHINA NONFERROUS METAL INDUSTRY''S FOREIGN ENGINEERING AND CONSTRUCTION | Thiết bị đo độ đục; 4-WIRE 4-20mA,hàng mới 100% (thiết bị kiểm tra độ đục của nước, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu MEACON) | 1.00PCE | 355.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |