越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI HợP NHấT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,335,915.60
交易次数
460
平均单价
2,904.16
最近交易
2021/11/26
CôNG TY TNHH THươNG MạI HợP NHấT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI HợP NHấT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,335,915.60 ,累计 460 笔交易。 平均单价 2,904.16 ,最近一次交易于 2021/11/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-30 | CARETIUM MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LIMITED | Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải,dùng trong y tế, hãng, nước CSH: Caretium Medical Instruments Co., Limited, China, mới 100%,sx năm 2020_Cụm rửa kim của máy-Washing block | 2.00PCE | 40.00USD |
2020-03-19 | CARETIUM MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LIMITED | Điện cực K dùng cho máy phân tích điện giải, vật tư tiêu hao dùng trong y tế, hãng, nước chủ sở hữu: Caretium Medical Instruments Co., Limited, China, sản xuất năm 2020, hàng mới 100% _ K Electrode | 7.00PCE | 140.00USD |
2020-04-27 | CHONGQING NEW WORLD TRADING CO.,LTD | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm điện giải, dùng trong y tế, mới 100%, năm sx 2020, hãng, nước chủ sở hữu: Chongqing New World Trading Co., Ltd, China,Reference electrode, điện cực Reference | 3.00PCE | 75.00USD |
2020-05-08 | CARETIUM MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LIMITED | Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải,dùng trong y tế, hãng, nước CSH: Caretium Medical Instruments Co., Limited, China, mới 100%,sx năm 2020_Ống dây nhựa-Aspirating Tube | 5.00PCE | 60.00USD |
2020-03-19 | CARETIUM MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LIMITED | Linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm điện giải,dùng trong y tế, hãng, nước CSH: Caretium Medical Instruments Co., Limited, China, mới 100%,sx năm 2020_Ống dây nhựa-waste tube | 10.00PCE | 5.00USD |
2019-12-23 | NINGBO MFLAB MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD | Máy đo đường huyết và phụ kiện đồng bộ, hiệu Sejoy,mã BG-102A, NSX-NCSH: HangzhouSejoy Electronics & Instruments Co.,Ltd, China, NPP: Ningbo MFLab Medical Instruments Co.,Ltd, China, sx 2019,mới 100%. | 60.00SET | 4500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |