越南
CôNG TY Cổ PHầN AMAX THăNG LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
906,327.50
交易次数
70
平均单价
12,947.54
最近交易
2024/11/19
CôNG TY Cổ PHầN AMAX THăNG LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN AMAX THăNG LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 906,327.50 ,累计 70 笔交易。 平均单价 12,947.54 ,最近一次交易于 2024/11/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-04 | SHANDONG JOY-RING CHEMICAL CO., LTD | Chất tăng trắng nhựa PVC trong quá trình sản xuất: OPTICAL BRIGHTENER OB, nhà sx Shandong Joy-ring Chemical Co. Ltd, dạng bột, màu vàng, 800g/túi. Mới 100% | 1.00BAG | 1.00USD |
| 2020-08-14 | CSFC TAIWAN ENTERPRISE CORPORATION | Chất hấp thụ tia tử ngoại UV stabilizer CSFC 531. Công thức hóa học: C21H26O3 (2-Hydroxy-4-n-octoxybenzophenone), Mã CAS#: 1843-05-6. Sử dụng trong ngành nhựa PVC. Đóng 25kg/ thùng. Hàng mới 100%. | 2000.00KGM | 29000.00USD |
| 2019-01-02 | SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD | Chất tăng trắng quang học Optical brightener OB-1Y. Công thức hoá học: C28H18N2O2. CAS#: 1533-45-5 Hàng đóng thùng 25kg/Phuy giấy. Hàng mới 100% | 600.00KGM | 19980.00USD |
| 2019-11-01 | RAYTOP INDUSTRIAL LIMITED | Chất tăng trắng quang học Optical brightener OB-1Y. Công thức hoá học: C28H18N2O2. CAS#: 1533-45-5 Hàng đóng thùng 25kg/Phuy giấy. Hàng mới 100% | 400.00KGM | 7000.00USD |
| 2020-07-20 | SHANDONG RAYTOP CHEMICAL CO.,LTD | Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP 127. Dùng trong sản xuất nhựa PVC. Công thức hoá học C30H26O2. CAS#: 40470-68-6. Hàng đóng thùng 25kg/thùng. Hàng mới 100%. | 475.00KGM | 10355.00USD |
| 2019-09-27 | RAYTOP INDUSTRIAL LIMITED | Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP 127. Công thức hoá học C30H26O2. CAS#: 40470-68-6. Hàng đóng thùng 25kg/thùng. Hàng mới 100% | 350.00KGM | 8960.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |