越南
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,413.92
交易次数
59
平均单价
498.54
最近交易
2021/12/22
CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và DịCH Vụ Kỹ THUậT LOTUS VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 29,413.92 ,累计 59 笔交易。 平均单价 498.54 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-29 | WHUHAN PLASTIC OMNIUM AUTO INERGY CO., LTD | Đai ốc bằng thép không gỉ, kích thước: 30 x 30 x 15 mm. nhà SX: Whuhan Plastic Omnium Auto Inergy Co., Ltd. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100% | 4.00PCE | 0.40USD |
2019-04-05 | FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP CO.,LTD | Kính an toàn, dùng cho ô tô con dưới 9 chỗ ngồi, Part No: GK29-V03100-B, kích thước 100x100mm, dày 4,96 mm, NSX: FUYAO GLASS (HUBEI) GROUP Co.,LTD, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm, mới 100% | 3.00PCE | 375.00CNY |
2021-12-22 | YAPP AUTOMOTIVE SYSTEMS CO., LTD | Thùng nhiên liệu rỗng cho xe ô tô bằng nhựa,hiệu FoMoCo, số loại: FTG002, mã: NS1-9K007-BA, dung tích 60 lít, nsx: YAPP Automotive Systems Co.,Ltd, hàng mẫu phục vụ thử nghiệm,hàng mới 100% | 2.00PCE | 1200.00CNY |
2020-08-31 | CITIC DICASTAL CO.,LTD | Vành lazăng dùng cho ôtô con dưới 9 chỗ ngồi, Wheel name: N1WC-1007-A1A; part number: 02019C27A0, NSX: CITIC DICASTAL CO.,LTD, mới 100%, hàng mẫu phục vụ nghiên cứu thử nghiệm | 4.00PCE | 320.00USD |
2019-02-14 | GUANGZHOU DICASTAL ASAHI ALUMINIUM CO.,LTD | Vành lazăng dùng cho ôtô con dưới 9 chỗ ngồi, làm từ hợp kim nhôm, part number: GK29-1007-AA, kích thước: 16X6.5J. NSX: Guangzhou Dicastal Asahi Aluminium Co., Ltd. Hàng mới 100% | 6.00PCE | 1388.03CNY |
2019-02-14 | GUANGZHOU DICASTAL ASAHI ALUMINIUM CO.,LTD | Vành lazăng dùng cho ôtô con dưới 9 chỗ ngồi, làm từ hợp kim nhôm, part number: HK29-1007-AA, kích thước: 16X6.5J. NSX: Guangzhou Dicastal Asahi Aluminium Co., Ltd. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 1020.70CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |