越南
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,818,374,581.86
交易次数
6,998
平均单价
5,118,373.05
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH COCREATION GRASS CORPORATION VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 35,818,374,581.86 ,累计 6,998 笔交易。 平均单价 5,118,373.05 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-23 | YANGZHOU YARUN FABRIC CO.,LTD | YF00004-3#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, trọng lượng 100g/m2, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 91197.60MTK | 20391.78USD |
2021-10-29 | COCREATION GRASS CO.,LTD | SPINNERET#&Mâm lỗ bằng thép, dùng để tách và định hình sợi cỏ nhân tạo, đường kính 195mm, độ dày 30mm (phụ kiện dùng để thay thế cho máy ép đùn sợi cỏ nhân tạo), không hiệu. Mới 100% | 4.00PCE | 3154.84USD |
2021-05-25 | COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Ống nhựa cứng bằng polyme từ etylen (PLASTIC PIPE) dùng để quấn sợi cỏ nhân tạo bán thành phẩm, kích thước: đường kính 73.5mm, dài 290mm, sử dụng trong nhà xưởng, không nhãn hiệu. Mới 100% | 30360.00PCE | 14734.40USD |
2021-05-07 | COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | YF00004#&Dải đế một lớp không dệt từ filament nhân tạo, có trọng lượng 100 g/m2 kích thước rộng 4.74m, dùng sản xuất thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% | 78968.40MTK | 18952.42USD |
2021-07-15 | CONG TY TNHH HITEK | OTH0002#&Máy in mã vạch hiệu Zebra ZD230, độ phân giải 203 dpi (ZD23042-30PG00EZ) model ZD230t,có khả năng kết nối mạng,công nghệ in nhiệt, mới 100% | 1.00PCE | 5000000.00VND |
2019-08-13 | CONG TY TNHH CONG NGHE YIH DIANN VIET NAM | Tủ điện DB-10.1 400 A,dùng điều khiển và phân phối điện cho hệ thống điện nhà xưởng,đã gắn với thiết bị điện để ngắt, nối và bảo vệ mạch điện,điện áp 380V.Quy cách: 1000W x 2100H x 600D.Mới 100% | 1.00PCE | 40946360.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |