越南

TESA SITE HAIPHONG COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

33,519,969.14

交易次数

2,014

平均单价

16,643.48

最近交易

2024/12/27

TESA SITE HAIPHONG COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,TESA SITE HAIPHONG COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 33,519,969.14 ,累计 2,014 笔交易。 平均单价 16,643.48 ,最近一次交易于 2024/12/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-01-17 SHANGHAI MORIMATSU PHARMACEUTICAL EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD Other appliances Va.n bi tay, nhãn hiệu FLOWX, chất liệu bằng thép, nhựa, kích thước: 1", điều tiết dòng chảy của chất lỏng trong hệ thống đường ống, Nhãn hiệu:Flowx. Mới 100% 10.00Set 688.00USD
2023-01-04 UNI-FORDERTECHNIK GMBH Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Mộ.t phần của Chuyền trộn keo gốc nước WB: Tủ điều khiển thiết bị lọc keo đã bao gồm các thiết bị điện, model: Siemens S7 PLC ,hiệu HIFLUX,đ/a: 230... 1.00Pieces 8905.00USD
2022-12-13 EISENMANN ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD Other Pa.rt of the flue gas treatment furnace: Waste air heat recovery boiler, Q90/900-4-1.0,c/s: 4ton/h, asia/s:1.0Mpa,heating temperature 185 degrees, material: steel,kt4677x3450x3050mm, not electric. 100% new 2.00Pieces 161188.00USD
2023-01-17 SHANGHAI MORIMATSU PHARMACEUTICAL EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD Other Kẹ.p đường ống PC(VI)-50 SSD-000540, chất liệu thép, kích thước DN50, Nhãn hiệu:Yue Tong. Mới 100% 62.00Pieces 806.00USD
2022-12-06 SHANGHAI MORIMATSU PHARMACEUTICAL EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD Other St.ainless steel pipe clamp, brand HAOXUAN, size DN80. New 100% 81.00Pieces 1458.00USD
2023-01-17 SHANGHAI MORIMATSU PHARMACEUTICAL EQUIPMENT ENGINEERING CO.,LTD Tools for pressing, stamping or punching Mũi cưa tròn bằng thép (không bao gồm động cơ), kích thước DN32, dùng để cưa thép tấm. , Nhãn hiệu:Local. Mới 100% 6.00Pieces 9.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15