越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU HảI PHòNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,072,713.10
交易次数
112
平均单价
54,220.65
最近交易
2024/11/22
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU HảI PHòNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ Và XUấT NHậP KHẩU HảI PHòNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,072,713.10 ,累计 112 笔交易。 平均单价 54,220.65 ,最近一次交易于 2024/11/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-06 | CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED | Lá thuốc lá (sấy khô,đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 53851.00KGM | 107702.00USD |
| 2020-01-30 | CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED | Lá thuốc lá (đã tách cọng loại hoàn nguyên, tên khoa học:Nicotiana tabacum, 200 kg/kiện, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 19200.00KGM | 38400.00USD |
| 2021-06-11 | CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED | Lá thuốc lá (sấy khô,đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 39600.00KGM | 79200.00USD |
| 2021-07-14 | CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED | Trà đen khô - Tên khoa học: Camellia Sinensis, đã ủ men, được đóng gói sẵn < 3kg/túi (Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 7640.00KGM | 7640.00USD |
| 2020-10-13 | CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED | Lá thuốc lá (sấy khô,đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 19008.00KGM | 38016.00USD |
| 2021-01-09 | CREATE WORLD INTERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED | Lá thuốc lá (sấy khô,đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) | 19800.00KGM | 39600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |