越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI HOàNG CầU

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,342,547.68

交易次数

59

平均单价

158,348.27

最近交易

2021/12/29

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI HOàNG CầU 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI HOàNG CầU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,342,547.68 ,累计 59 笔交易。 平均单价 158,348.27 ,最近一次交易于 2021/12/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-12-29 MAIN KINGDOM INC Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES) 45600.00KGM 136800.00USD
2021-06-30 MAIN KINGDOM INC Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 45600.00KGM 228000.00USD
2021-05-14 MAIN KINGDOM INC Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 39600.00KGM 237600.00USD
2021-03-16 CROWN INTERNATIONAL LIMITED Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) 79200.00KGM 158400.00USD
2021-11-12 MAIN KINGDOM INC Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học: Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục CITES) 68000.00KGM 204000.00USD
2021-10-08 MAIN KINGDOM INC Lá thuốc lá (đã tách cọng, tên khoa học:Nicotiana tabacum, hàng không thuộc danh mục thuộc CITES) 45600.00KGM 136800.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15