越南
BRANCH OF SMC CORPORATION(VIETNAM) COMPANY LTD IN BAC NINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,685,605.23
交易次数
73,292
平均单价
596.05
最近交易
2024/12/31
BRANCH OF SMC CORPORATION(VIETNAM) COMPANY LTD IN BAC NINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BRANCH OF SMC CORPORATION(VIETNAM) COMPANY LTD IN BAC NINH在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 43,685,605.23 ,累计 73,292 笔交易。 平均单价 596.05 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-11-11 | SMC CORPORATION (SINGAPORE) PTE. LTD | Other Bộ. lọc khí gồm bầu lọc và lõi lọc có tác dụng làm sạch không khí trong máy khí nén (AW20-02-A).Hãng sx SMC. Hàng mới 100% | 2.00Pieces | 23.00USD |
| 2022-11-06 | SMC CORPORATION | Pl.astic gas connector for connecting cylinders and air hoses in mechanical processing machines (KPL08-02). Manufacturer SMC. New 100% | 10.00Pieces | 12.00USD |
| 2022-11-25 | SMC CORPORATION | Other Va.n cơ bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 1.31cm, dùng trong truyền động khí nén dùng khí nén để điều khiển xylanh khí trong máy phay (VFM350-02-08).Hãng sx SMC. Hàng mới 100% | 23.00Pieces | 545.00USD |
| 2022-11-16 | SMC CORPORATION | Other appliances Va.n tiết lưu bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 2.64 cm, điều khiển bằng khí nén điều chỉnh tốc độ xylanh khí nén trong máy phay (AS500-06).Hãng sx SMC. Hàng mới 100% | 3.00Pieces | 35.00USD |
| 2022-11-04 | SMC CORPORATION | Other Va.n định hướng đảo chiều bằng nhôm đúc đkcổng 0.4cm, sd trong truyền động khí nén, hđ bằng cuộn solenoid sd khí nén để đkhiển xylanh khí trong máy gia công cơ khí (SY3120-4LZD-C4).SX SMC.mới 100% | 2.00Pieces | 30.00USD |
| 2022-11-04 | SMC CORPORATION | Pressurereducing valves Va.n điều áp bằng nhôm đúc đường kính cổng ren 1.31cm, dùng trong truyền động khí nén chỉnh áp suất khí vào máy gia công cơ khí (ITV1050-312S).Hãng SX SMC. Hàng mới 100% | 5.00Pieces | 362.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |