越南                    
                    
            CôNG TY Cổ PHầN FROZEN
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
94,889.96
交易次数
354
平均单价
268.05
最近交易
2020/12/07
CôNG TY Cổ PHầN FROZEN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN FROZEN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 94,889.96 ,累计 354 笔交易。 平均单价 268.05 ,最近一次交易于 2020/12/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-07 | NINGBO ICEAGE IMP & EXP CO. LTD | Van điện từ, P/N: VASV-1070/4, gồm coil van, sử dụng để đóng mở cho gas đi qua hoặc khóa gas lại (đóng, ngắt bằng điện), dùng cho hệ thống lạnh, hàng mới 100% | 30.00PCE | 317.70USD | 
| 2019-12-09 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị bay hơi, model KUDD012-E2C, 220V/2.2KW, hiệu Kaideli, hàng mới 100% | 2.00PCE | 314.00USD | 
| 2019-12-09 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị bay hơi, model KUDD030-E2C, 380V/5.7KW, hiệu Kaideli, ( sử dụng cho tủ lạnh, tủ kết đông), hàng mới 100% | 3.00PCE | 750.00USD | 
| 2020-12-07 | NINGBO ICEAGE IMP & EXP CO. LTD | Van chặn tay, P/N: 3/8S, SF-BH-03, chất liệu đồng thau, sử dụng để đóng mở cho gas đi qua hoặc khóa gas lại, dùng cho hệ thống lạnh, hàng mới 100% | 20.00PCE | 46.20USD | 
| 2020-12-07 | NINGBO ICEAGE IMP & EXP CO. LTD | Bình tách lỏng, Model: 7/8 ODF, 4000-0714045, 4.4L, 47Bar, bằng thép đúc liền, (chức năng giữ lại toàn bộ gas lỏng, chỉ cho gas hóa hơi quay lại máy nén, dùng cho hệ thống lạnh), hàng mới 100% | 20.00PCE | 239.40USD | 
| 2020-12-07 | NINGBO ICEAGE IMP & EXP CO. LTD | Van điện từ, P/N: VASV-1064/3, gồm coil van, sử dụng để đóng mở cho gas đi qua hoặc khóa gas lại (đóng, ngắt bằng điện), dùng cho hệ thống lạnh, hàng mới 100% | 30.00PCE | 242.70USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    