越南
CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN LạNH TIếN ANH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
363,128.00
交易次数
371
平均单价
978.78
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN LạNH TIếN ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Cơ ĐIệN LạNH TIếN ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 363,128.00 ,累计 371 笔交易。 平均单价 978.78 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-01 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị làm bay hơi, dùng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp, không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KUDL011-E1C, công suất 2.2kW, điện áp 220V, mới 100% | 2.00PCE | 208.00USD |
2020-09-01 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị làm bay hơi, dùng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp, không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KUDD200-E3C, công suất 37.4kW, điện áp 380V, mới 100% | 3.00PCE | 3426.00USD |
2020-09-01 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị làm bay hơi, dùng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp, không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KUDD080-E2C, công suất 15.2kW, điện áp 380V, mới 100% | 2.00PCE | 1020.00USD |
2021-08-12 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Ống nối giảm rung (phụ tùng t.bị làm lạnh cho kho lạnh) ko dùng trên xe có động cơ, model VAFX-158-42, Đg.kính 42mm, chiều dài 400mm, chất liệu hợp kim đồng, mới 100%, NSX ZheJiang Hongsen Machinery | 10.00PCE | 260.00USD |
2020-05-21 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị làm ngưng tụ (thiết bị làm lạnh cho kho lạnh) dùng trong công nghiệp không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KGHM047-L4/A, công suất 47.1 kW, điện áp 380V, mới 100% | 3.00SET | 1878.00USD |
2020-09-01 | ZHEJIANG KUNTENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO.,LTD | Thiết bị làm bay hơi, dùng trong hệ thống làm lạnh công nghiệp, không dùng cho điều hòa lắp trên xe có động cơ, model KUDD200-E3C, công suất 37.4kW, điện áp 380V, mới 100% | 3.00PCE | 3426.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |